location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips 3180831C4 đèn trần (Các) bóng đèn không thế thay đổi được LED 13,5 W

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips by Signify’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
3180831C4
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
31808/31/C4 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
6947830435340
Hạng mục:
Lamps etc. found on the ceiling of buildings.
Đèn trần Check ‘Philips by Signify’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 18278
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 11 Jul 2022 13:53:22
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Philips 31808/31/C4 user manual (1.4 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points Philips 3180831C4 đèn trần (Các) bóng đèn không thế thay đổi được LED 13,5 W
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - LED 1 bóng đèn (Các) bóng đèn không thế thay đổi được 13 W
  • - 65000 K Màu trắng lạnh 15000 h Chỉ sổ Hoàn Màu (CRI): 80
  • - Phù hợp cho sử dụng trong nhà Phù hợp cho các phòng: Phòng ngủ, Hữu dụng, Phòng khách
  • - IP20
  • - Có thể thay đổi độ sáng
  • - Loại nguồn năng lượng: Dòng điện xoay chiều
  • - Màu trắng
Thêm>>>
Thiết kế
Phù hợp cho sử dụng trong nhà
Yes
Phù hợp cho các phòng *
Phòng ngủ, Hữu dụng, Phòng khách
Hình dạng *
Hình cầu
Kiểu khung *
Âm tường
Có thể treo tường
Yes
Vật liệu vỏ bọc
Synthetic
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Mã Bảo vệ Quốc tế (IP)
IP20
Lớp bảo vệ
I
Màu kính
Màu trắng
Loại kính
Kiểu matt, không bóng
Kiểu hoàn tất
Mờ
Đèn
Loại chụp đèn *
(Các) bóng đèn không thế thay đổi được
Số bóng đèn *
1 bóng đèn
Loại bóng đèn
LED
Công suất đèn
13 W
Tổng công suất
13,5 W
Màu sắc ánh sáng
Màu trắng lạnh
Nhiệt độ màu sắc
65000 K
Nhiệt độ màu (tối thiểu)
6500 K
Nhiệt độ màu (tối đa)
6500 K
Tuổi thọ của bóng đèn
15000 h
Thông lượng ánh sáng
1000 lm
Chỉ sổ Hoàn Màu (CRI)
80
Loại bóng đèn tương hợp
LED
Công nghệ bóng đèn
Yes
Tổng quang thông
1000-500-100 lm
Công thái học
Có thể thay đổi độ sáng
Yes
Điều chỉnh độ sáng bằng điều khiển từ xa
No
Đèn chiếu phụ
No
Điện
Loại nguồn năng lượng *
Dòng điện xoay chiều
Điện áp đầu vào
220-240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
292 mm
Độ dày
292 mm
Chiều cao
67 mm
Trọng lượng
737 g
Chiều dài
292 mm
Đường kính
29,2 cm
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
29,2 x 6,7 x 29,2 mm
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
73 mm
Chiều sâu của kiện hàng
730 mm
Chiều cao của kiện hàng
341 mm
Chiều dài đóng gói
33,3 cm
Trọng lượng thùng hàng
737 g
Trọng lượng tịnh kiện hàng
465 g
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
7,3 x 34,1 x 33,3 mm
Tổng trọng lượng kiện hàng
737 g
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
No
Trụ giữa kèm theo
No
Tính năng
Dịu nhẹ với mắt
No
Các đặc điểm khác
Bộ đèn có thể điều chỉnh độ sáng
No
Chi tiết kỹ thuật
Trọng lượng thực
465 g
Mã vận chuyển 12NC
915005490501
Chiều rộng SAP mỗi chiếc
333.000 cm
Chiều dài SAP mỗi chiếc
73.000 cm
Chiều cao SAP mỗi chiếc
341.000 cm
Trọng lượng cả bì SAP EAN mỗi chiếc
737 g
Các số liệu kích thước
Mã số SAP EAN/UPC mỗi chiếc
6947830435340
EAN/UPC/GTIN (đóng gói)
6947830479634