location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips myLiving 4114331C5 đèn trần (Các) bóng đèn không thế thay đổi được LED

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips by Signify’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
myLiving
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
4114331C5
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
41143/31/C5 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
6947830441051
Hạng mục:
Lamps etc. found on the ceiling of buildings.
Đèn trần Check ‘Philips by Signify’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 20221
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 09 Mar 2024 04:10:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips myLiving 4114331C5 đèn trần (Các) bóng đèn không thế thay đổi được LED
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - LED 1 bóng đèn (Các) bóng đèn không thế thay đổi được 70 W
  • - 15000 h
  • - Phù hợp cho sử dụng trong nhà Phù hợp cho các phòng: Phòng ngủ, Phòng khách
  • - IP20
  • - Loại nguồn năng lượng: Dòng điện xoay chiều
  • - Màu trắng
Thêm>>>
Thiết kế
Phù hợp cho sử dụng trong nhà
Yes
Phù hợp cho các phòng *
Phòng ngủ, Phòng khách
Hình dạng *
Hình vuông
Kiểu khung *
Âm tường
Vật liệu vỏ bọc
Synthetics
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Mã Bảo vệ Quốc tế (IP)
IP20
Lớp bảo vệ
I
Màu kính
Màu trắng
Phong cách đèn
Đương đại
Đèn
Loại chụp đèn *
(Các) bóng đèn không thế thay đổi được
Số bóng đèn *
1 bóng đèn
(Các) bóng đèn đi kèm *
Yes
Loại bóng đèn
LED
Công suất đèn
70 W
Tuổi thọ của bóng đèn
15000 h
Thông lượng ánh sáng
3800 lm
Công suất bóng thay thế (tối đa)
70 W
Công nghệ bóng đèn
Yes
Tổng quang thông
3800 lm
Công thái học
Có thể thay đổi độ sáng
No
Điện
Loại nguồn năng lượng *
Dòng điện xoay chiều
Điện áp đầu vào
Range 220 - 240
Tần số AC đầu vào
50 / 60 Hz
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
710 mm
Độ dày
710 mm
Chiều cao
110 mm
Trọng lượng
4,55 kg
Chiều dài
710 mm
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
776 mm
Chiều sâu của kiện hàng
0 mm
Chiều cao của kiện hàng
173 mm
Chiều dài đóng gói
77,6 cm
Trọng lượng thùng hàng
8,4 kg
Trọng lượng tịnh kiện hàng
4,55 kg
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)
Tổng trọng lượng kiện hàng
8,4 kg
Tính năng
Dịu nhẹ với mắt
No
Các đặc điểm khác
Bộ đèn có thể điều chỉnh độ sáng
No
Chi tiết kỹ thuật
Trọng lượng thực
4,55 kg
Mã vận chuyển 12NC
915005807801
Nguồn ánh sáng có thể thay thế
No
Chiều rộng SAP mỗi chiếc
0.000 cm
Chiều dài SAP mỗi chiếc
0.000 cm
Trọng lượng cả bì SAP EAN mỗi chiếc
8400 g
Các số liệu kích thước
Mã số SAP EAN/UPC mỗi chiếc
6947830441051
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Philips myLiving 4114231C5 đèn trần (Các) bóng đèn không thế thay đổi được LED Philips myLiving 4114231C5 đèn trần (Các) bóng đèn không thế thay đổi được LED
(show image)
41142/31/C5 4114231C5 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Philips myLiving 4114131C5 đèn trần (Các) bóng đèn không thế thay đổi được LED Philips myLiving 4114131C5 đèn trần (Các) bóng đèn không thế thay đổi được LED
(show image)
41141/31/C5 4114131C5 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Philips myLiving 4114431C5 đèn trần (Các) bóng đèn không thế thay đổi được LED Philips myLiving 4114431C5 đèn trần (Các) bóng đèn không thế thay đổi được LED
(show image)
41144/31/C5 4114431C5 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)