location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips Functional 6947830440054 đèn trần (Các) bóng đèn không thế thay đổi được LED

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips by Signify’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Functional
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
6947830440054
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
6947830440054 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
6947830440054
Hạng mục:
Lamps etc. found on the ceiling of buildings.
Đèn trần Check ‘Philips by Signify’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 6720
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 30 Apr 2024 21:17:28
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips Functional 6947830440054 đèn trần (Các) bóng đèn không thế thay đổi được LED
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - LED 1 bóng đèn (Các) bóng đèn không thế thay đổi được 32 W
  • - 6500 K 15000 h Chỉ sổ Hoàn Màu (CRI): 80
  • - Phù hợp cho sử dụng trong nhà
  • - IP20
  • - Có thể thay đổi độ sáng
  • - Loại nguồn năng lượng: Dòng điện xoay chiều
  • - Màu nâu, Màu trắng
Thêm>>>
Thiết kế
Phù hợp cho sử dụng trong nhà
Yes
Hình dạng *
Hình lập phương
Vật liệu vỏ bọc
Kim loại, Nhựa
Màu sắc sản phẩm *
Màu nâu, Màu trắng
Mã Bảo vệ Quốc tế (IP)
IP20
Lớp bảo vệ
I
Đèn
Loại chụp đèn *
(Các) bóng đèn không thế thay đổi được
Số bóng đèn *
1 bóng đèn
(Các) bóng đèn đi kèm *
Yes
Loại bóng đèn
LED
Công suất đèn
32 W
Nhiệt độ màu sắc
6500 K
Nhiệt độ màu (tối thiểu)
2700 K
Nhiệt độ màu (tối đa)
6500 K
Tuổi thọ của bóng đèn
15000 h
Thông lượng ánh sáng
2400 lm
Chỉ sổ Hoàn Màu (CRI)
80
Công nghệ bóng đèn
Yes
Tổng quang thông
2400 lm
Công thái học
Có thể thay đổi độ sáng
Yes
Điều chỉnh độ sáng bằng điều khiển từ xa
No
Đèn chiếu phụ
No
Điện
Loại nguồn năng lượng *
Dòng điện xoay chiều
Điện áp đầu vào
220-240 V
Điện
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
550 mm
Độ dày
550 mm
Chiều cao
90 mm
Trọng lượng
3,7 kg
Chiều dài
550 mm
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
0 mm
Chiều dài đóng gói
0 mm
Trọng lượng thùng hàng
5,47 kg
Trọng lượng tịnh kiện hàng
3,7 kg
Tổng trọng lượng kiện hàng
5,47 kg
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
No
Trụ giữa kèm theo
Yes
Các đặc điểm khác
Bộ đèn có thể điều chỉnh độ sáng
Yes
Chi tiết kỹ thuật
Trọng lượng thực
3,7 kg
Mã vận chuyển 12NC
915005772501
Chiều rộng SAP mỗi chiếc
0.000 cm
Chiều dài SAP mỗi chiếc
0.000 cm
Trọng lượng cả bì SAP EAN mỗi chiếc
5470 g
Các số liệu kích thước
EAN/UPC/GTIN (đóng gói)
6947830440054