location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips CSA240/05R1 máy pha cà phê Máy pha cà phê viên nén 0,9 L

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
CSA240/05R1
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
CSA240/05R1
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8720389057274
Hạng mục:
Machine used to make coffee.
Máy pha cà phê Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 241
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 22 May 2025 07:36:37
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips CSA240/05R1 máy pha cà phê Máy pha cà phê viên nén 0,9 L
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Mặt bàn Máy pha cà phê viên nén 0,9 L
  • - Túi lọc cà phê
  • - 2 tách/ly 1 bar
  • - 1450 W
  • - Màu trắng, Gỗ
Thêm>>>
Hiệu suất
Dung lượng tính bằng cốc *
2 tách/ly
Áp suất vận hành tối đa
1 bar
Máy xay tích hợp *
No
Hệ thống nước nóng *
No
Vị trí đặt thiết bị *
Mặt bàn
Sản Phẩm *
Máy pha cà phê viên nén
Dung lượng bình nước *
0,9 L
Kiểu cho cà phê đầu vào *
Túi lọc cà phê
Các bộ phận của đĩa không thấm nước
Yes
Thời gian pha (1 cốc)
30 giây
Thời gian pha (2 cốc)
60 giây
Chức năng & chương trình nấu ăn
Các loại nước giải khát *
No
Pha cà phê crema
Yes
Công thái học
Kiểu kiểm soát *
Nút bấm, Tay gạt
Màn hình tích hợp *
No
Bình nước tháo rời được
Yes
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng, Gỗ
Khay nhỏ giọt tháo rời được
Yes
Công thái học
Chiều dài dây
0,8 m
Bộ báo cặn
Yes
Điện
Công suất *
1450 W
Điện áp AC đầu vào
220–240
Tần số AC đầu vào
50-60 Hz
Chế độ tiết kiệm năng lượng
Yes
Công suất tiêu thụ (tối đa)
1450 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
0,5 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
155 mm
Độ dày
310 mm
Chiều cao
310 mm
Trọng lượng
2,12 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
190 mm
Chiều sâu của kiện hàng
385 mm
Chiều cao của kiện hàng
350 mm
Trọng lượng thùng hàng
2,6 kg
Chi tiết kỹ thuật
Chiều cao cốc tối đa
14 cm