location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips GC7923/20 steam ironing stations 2400 W 1,5 L Mặt đế SteamGlide Màu xanh Aqua, Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
GC7923/20
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
GC7923/20 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8710103892991 show
Hạng mục:
These are places where steam irons are placed to produce the steam.
Steam ironing stations Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 108834
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 26 Jul 2025 03:22:56
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Tính năng
Công suất bàn là *
2400 W
Lớp chống dính
Yes
Áp suất hơi tối đa *
6,5 bar
Dung lượng bình nước *
1,5 L
Bình nước tháo rời được
Yes
Thời gian làm nóng
2 min
Steam boost performance *
440 g/phút
Hơi nước liên tục
Yes
Hơi nước liên tục *
120 g/phút
Chức năng hấp chiều đứng
Yes
Hơi phun liên tục
Yes
Loại mặt đế *
Mặt đế SteamGlide
Màu sắc sản phẩm *
Màu xanh Aqua, Màu trắng
Tự động chống cặn canxi *
Yes
Chức năng làm sạch cặn canxi
Yes
Ngăn chứa cặn vôi
Yes
Tự động tắt máy
Yes
Hệ thống chống đóng cặn
Yes
Công tắc bật/tắt
Yes
Áp lực vận hành
6,5 bar
Đầu nhọn
Yes
Phù hợp cho nước máy
Yes
Tổng lượng vật liệu có thể tái chế
15 phần trăm
Làm đầy lại bất cứ lúc nào
Yes
An toàn cho mọi loại vải
Yes
Tự động tắt
Yes
Mực nước trực quan
Yes
Đầu bàn là chính xác
Yes
Loại bỏ cặn vôi hóa & vệ sinh
Yes
Thời gian khởi động
120 giây
Khóa chốt
Yes
Đánh giá sao khả năng lướt của mặt đế
4
Đánh giá sao tính chống xước của mặt đế
4
Cẩm nang sử dụng giấy tái chế
Yes
Tính năng
Công nghệ Tối ưu TEMP
Yes
Vận hành độc lập không giới hạn
Yes
Điện
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tiết kiệm năng lượng
35 phần trăm
Công thái học
Tay cầm công thái học
Yes
Chiều dài dây
1,65 m
Bảo quản dây
Yes
Độ dài của ống
1,6 m
Dễ dàng cài đặt và bảo quản
Yes
Chỗ đựng ống
Yes
Hệ thống cố định dây
Băng dán xé
Gắn phích cắm điện
Yes
Chiều dài dây cáp
1,65 m
Chỉ dẫn
Đèn chỉ thị
Yes
Nút bật/tắt có đèn sáng
Yes
Chỉ thị mức nước
Yes
Đèn báo sẵn sàng hấp
Yes
Đèn báo nhiệt độ sẵn sàng
Yes
Cảnh báo cặn bám
Yes
Đèn báo sẵn sàng
Yes
Chỉ báo nhiệt độ
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
200 mm
Độ dày
371 mm
Chiều cao
233 mm
Trọng lượng
2,8 kg
Trọng lượng bàn là
1,3 kg
Các đặc điểm khác
Công suất
2400 W
Thông số đóng gói
Chất liệu đóng gói có thể tái chế
100 phần trăm
Chiều rộng của kiện hàng
230 mm
Chiều sâu của kiện hàng
426 mm
Chiều cao của kiện hàng
265 mm
Trọng lượng thùng hàng
3,85 kg
Quốc gia Distributor
Deutschland 1 distributor(s)