location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Poly Tai nghe USB-A Blackwire 8225

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Poly Check ‘Poly’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Tai nghe USB-A Poly Blackwire 8225
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
772K2AA show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0197029536587 show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Poly: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 163413
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 26 Jun 2025 19:08:26
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
CE marking (0.7 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points Poly Tai nghe USB-A Blackwire 8225
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màu đen Văn phòng/Tổng đài Đệm đầu Tai nghe có mic
  • - Có dây Kết nối USB
  • - Supraaural 20 - 20000 Hz 32 Ω 84 dB
  • - Loại micro: Có cần -38 dB
Thêm>>>
Nói như người làm chủ cuộc chơi

Khi dùng tai nghe Blackwire 8225, giọng bạn là thứ duy nhất được truyền đi, chứ không phải âm thanh hỗn độn quanh bạn. Micrô khử tiếng ồn với công nghệ Hàng rào âm thanh đưa bạn vào căn phòng yên lặng, kể cả khi bạn đang ở căn bếp náo động.

Tập trung

Ai cũng biết rằng công việc sẽ hiệu quả hơn nếu không phải nghe những tiếng ồn ở môi trường xung quanh. Tính năng khử tiếng ồn chủ động Hybrid ANC giúp bạn dễ dàng thoát khỏi những tiếng ồn xung quanh. Ba chế độ cài đặt ANC giúp bạn tinh chỉnh mức yên tĩnh ở nơi mình làm việc.

Thoải mái lâu dài

Tai nghe Blackwire 8225 được chế tác từ những vật liệu cao cấp, với thiết kế siêu nhẹ. Với các mốc điều chỉnh và loa xoay 180°, bạn sẽ có thể đeo tai nghe thật vừa vặn và thoải mái theo nhu cầu. Bạn sẽ thích thiết kế đầy tính thẩm mỹ cùng cảm giác chắc chắn của tai nghe.

Hiệu suất
Sản Phẩm *
Tai nghe có mic
Phong cách đeo *
Đệm đầu
Cách dùng *
Văn phòng/Tổng đài
Loại tai nghe
Hai tai
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Các phím điều khiển
Trả lời/kết thúc cuộc gọi, Âm lượng +, Volume -
Cổng giao tiếp
Công nghệ kết nối *
Có dây
Kết nối USB
Yes
Đầu nối USB
USB Type-A
Tai nghe
Nối tai *
Supraaural
Tần số tai nghe
20 - 20000 Hz
Trở kháng
32 Ω
Độ nhạy tai nghe
84 dB
Đơn vị ổ đĩa
3,2 cm
Micrô
Loại micro *
Có cần
Tần số micrô
100 - 10000 Hz
Độ nhạy micrô
-38 dB
Kiểu điều khiển micrô
Đẳng hướng
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 10
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
155 mm
Độ dày
32 mm
Chiều cao
178 mm
Trọng lượng
185 g
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
183 mm
Chiều sâu của kiện hàng
209 mm
Chiều cao của kiện hàng
55 mm
Trọng lượng thùng hàng
332 g
Quốc gia Distributor
Nederland 3 distributor(s)
España 3 distributor(s)
France 2 distributor(s)
Switzerland 2 distributor(s)
Belgium 4 distributor(s)
Australia 2 distributor(s)
United Kingdom 5 distributor(s)
México 1 distributor(s)
Canada 1 distributor(s)
Portugal 1 distributor(s)
United States 1 distributor(s)