location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

POLY Tai nghe USB-A Blackwire C3210 màu đen (Số lượng lớn)

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
POLY Check ‘POLY’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Tai nghe USB-A Poly Blackwire C3210 màu đen (Số lượng lớn)
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
77R24A6 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0197192933732 show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by POLY: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 105622
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 17 Jun 2025 16:39:34
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
CE marking (0.7 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points POLY Tai nghe USB-A Blackwire C3210 màu đen (Số lượng lớn)
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màu đen Văn phòng/Tổng đài Đệm đầu Tai nghe có mic
  • - Có dây Kết nối USB
  • - Supraaural 32 Ω 90 dB
  • - Loại micro: Có cần -38 dB
Thêm>>>
Chất lượng âm thanh đặc trưng của Poly

Trải nghiệm âm thanh chất lượng cao bạn mong đợi từ Poly với tai nghe hỗ trợ băng thông rộng cho máy tính, micrô khử tiếng ồn và các tùy chọn âm thanh nổi hi-fi. EQ chủ động tối ưu hóa chất lượng cuộc gọi và tự động điều chỉnh chế độ cài đặt khi bạn nghe nội dung đa phương tiện.

Khả năng kết nối nâng cao

Lý tưởng để quản lý cuộc gọi trên máy tính, điện thoại di động hoặc máy tính bảng kết hợp cùng sự thoải mái và độ bền bỉ của tai nghe có dây để thêm phần linh hoạt.

Linh động và thoải mái dài lâu

An tâm trò chuyện khi biết tai nghe có phần chụp đầu bằng kim loại siêu nhẹ, chắc chắn, mang lại độ bền cùng kiểu dáng vừa vặn tùy chỉnh. Có thể gập dẹt phần đệm tai giả da để dễ dàng mang theo.

Hiệu suất
Sản Phẩm *
Tai nghe có mic
Phong cách đeo *
Đệm đầu
Cách dùng *
Văn phòng/Tổng đài
Loại tai nghe
Chỉ dùng một kênh âm thanh
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Điều âm
Nút bấm
Loại bộ điều khiển
Bộ điều khiển nội tuyến
Kiểu kiểm soát
Nút bấm
Chiều dài dây cáp
2,17 m
Màu sắc dây cáp
Màu đỏ
Tỷ lệ Tín hiệu-tới-Nhiễu âm
118 dB
Công nghệ bảo vệ thính giác
SoundGuard DIGITAL
Cổng giao tiếp
Công nghệ kết nối *
Có dây
Kết nối USB
Yes
Đầu nối USB
USB Type-A
Tai nghe
Nối tai *
Supraaural
Trở kháng
32 Ω
Độ nhạy tai nghe
90 dB
Đơn vị ổ đĩa
2,8 cm
Loại trình điều khiển
Dynamic
Micrô
Loại micro *
Có cần
Tần số micrô
100 - 10000 Hz
Độ nhạy micrô
-38 dB
Kiểu điều khiển micrô
Đẳng hướng
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 10, Windows 11
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
MacOS
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
155 mm
Độ dày
32 mm
Chiều cao
178 mm
Trọng lượng
87 g
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
185 mm
Chiều sâu của kiện hàng
56 mm
Chiều cao của kiện hàng
207 mm
Trọng lượng thùng hàng
250 g
Nội dung đóng gói
Chất liệu miếng đệm tai
Giả da
Chi tiết kỹ thuật
Thời hạn bảo hành
2 năm
Quốc gia Distributor
Nederland 3 distributor(s)
United Kingdom 5 distributor(s)
Danmark 2 distributor(s)
Deutschland 1 distributor(s)
Australia 1 distributor(s)
Belgium 1 distributor(s)
Canada 1 distributor(s)
España 1 distributor(s)
România 1 distributor(s)
United States 2 distributor(s)