Danh sách Kiểm soát Truy cập (ACL)
Trình duyệt đuợc hỗ trợ
Microsoft Internet Explorer 10, Mozilla Firefox 8, Apple Safari 4, Google Chrome
Hỗ trợ S.M.A.R.T. [Công nghệ tự giám sát, phân tích và báo cáo các hư hỏng có thể của ổ cứng]
Hệ điều hành cài đặt sẵn
*
QNAP Enterprise System
Phiên bản hệ điều hành
1,1
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 10 Education, Windows 10 Education x64, Windows 10 Enterprise, Windows 10 Enterprise x64, Windows 10 Home, Windows 10 Home x64, Windows 10 Pro, Windows 10 Pro x64, Windows 7 Enterprise, Windows 7 Enterprise x64, Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.0 Cheetah, Mac OS X 10.1 Puma, Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.11 El Capitan, Mac OS X 10.2 Jaguar, Mac OS X 10.3 Panther, Mac OS X 10.4 Tiger, Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012, Windows Server 2012 R2
Khả năng tải của bộ nguồn (PSU)
770 W
Số lượng nguồn cấp điện
1
Hỗ trợ lưu trữ điện dự phòng (RPS)
Tiêu thụ năng lượng
501,4 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ)
314,86 W
Trọng lượng thùng hàng
36,9 kg
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều, LAN (RJ-45)
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Intel® Demand Based Switching
Intel® Enhanced Halt State
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Phiên bản Công nghệ Intel Identity Protection
0,00
Phiên bản Công nghệ Intel Secure Key
1,00
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Phiên bản Intel® TSX-NI
0,00
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Công nghệ Intel® Turbo Boost
2.0
Số lượng tối đa đường PCI Express
24
Tính năng Mở rộng Địa chỉ Vật lý (PAE)
Kênh bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
Kênh ba
Loại bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
DDR3-SDRAM
Hỗ trợ phần mềm
Qfinder Pro, QNAP NetBak, vSphere Client, QNAP Snapshot Agent
Chứng nhận
FCC A, CE (EN55022 A, EN55024), EN60950, BSMI, VCCI, CB, LVD