Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
40 ppm
Độ phân giải tối đa
*
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
40 ppm
Thời gian khởi động
46 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
10 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
15 giây
Chu trình hoạt động (tối đa)
*
150000 số trang/tháng
Màu sắc in
*
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang
*
PCL 5Ce, PCL 5c, PCL 6, PCL 6C, PDF 1.3, PDF 1.4, PDF 1.5, PDF 1.6, PDF 1.7, PDF 1.7+, PostScript 3
Tổng công suất đầu vào
*
550 tờ
Tổng công suất đầu ra
*
500 tờ
Công suất đầu vào tối đa
2300 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Khổ in tối đa
210 x 297 mm
Loại phương tiện khay giấy
*
Giấy phủ bóng, Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Nhãn, Giấy trọng lượng nhẹ, Giấy trơn, Trước khi in, Giấy tái chế, Giấy dày, Giấy mỏng, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5, B6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Folio, Letter, Legal
Trọng lượng trung bình của khay giấy (hệ đo lường Anh)
6,35 - 26,8 kg (14 - 59 lbs)
Khối lượng giấy tiện in hai mặt (hệ đo lường Anh)
16 - 44 lbs
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0
Kết nối tùy chọn
Song song, LAN không dây