Khổ in tối đa
210 x 297 mm
Loại phương tiện khay giấy
*
Phong bì, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4, A5, A6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 163 g/m²
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng
60 - 255 g/m²
Giao diện chuẩn
USB 1.1, USB 2.0
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
TCP/IP
Bộ nhớ trong (RAM)
*
96 MB
Định vị thị trường
*
Kinh doanh
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
65 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
10,8 W
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 2000, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Professional, Windows 7 Starter, Windows 7 Ultimate, Windows 98, Windows ME, Windows Vista Business, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Ultimate
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.3 Panther, Mac OS X 10.4 Tiger, Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2003
Các trình điều khiển bao gồm
Các tính năng của mạng lưới
Fast Ethernet
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
436 x 490,5 x 431 mm
Đa chức năng
Bản sao, Fax, In, Quét
Chức năng tất cả trong một màu
Bản sao, In, Quét
Tốc độ scan
5,7 giây/trang