Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
50 ppm
Độ phân giải tối đa
*
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
50 ppm
Thời gian khởi động
48 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
8 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
9 giây
Chu trình hoạt động (tối đa)
*
200000 số trang/tháng
Màu sắc in
*
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang
*
PCL 5c, PCL 6, PostScript 3, RPCS
Tổng số lượng khay đầu vào
*
3
Tổng công suất đầu vào
*
1100 tờ
Tổng công suất đầu ra
*
500 tờ
Dung lượng Khay Đa năng
100 tờ
Công suất đầu vào tối đa
3200 tờ
Công suất đầu ra tối đa
4000 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A3
Khổ in tối đa
297 x 420 mm
Loại phương tiện khay giấy
*
Giấy thô (bond), Card stock, Giấy phủ bóng, Giấy trơn, Trước khi in, Giấy tái chế
Các kiểu in giấy của khay giấy đa chức năng
Phong bì, Nhãn, Tiêu đề, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A3, A4, A5, A6
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 256 g/m²
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng
60 - 256 g/m²
Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động
60 - 169 g/m²
Giao diện chuẩn
Bluetooth, Ethernet, USB 1.1, USB 2.0