location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Samsung Galaxy S25 Ultra 17,5 cm (6.9") SIM kép Android 15 5G USB Type-C 12 GB 512 GB 5000 mAh Bạc, màu titan, Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Samsung Check ‘Samsung’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Galaxy
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
S25 Ultra
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Galaxy S25 Ultra
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
8806097019459
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8806097019459
Hạng mục:
Mobile phone that is able to perform many of the functions of a computer, typically having a relatively large screen and an operating system capable of running general-purpose applications.
Điện thoại cảm ứng/smartphone Check ‘Samsung’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Samsung: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 342
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 12 May 2025 13:23:08
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Màn hình
Kích thước màn hình *
17,5 cm (6.9")
Hình dạng màn hình
Phẳng
Tên tiếp thị của công nghệ màn hình
Dynamic AMOLED 2X
Loại bảng điều khiển
AMOLED
Độ phân giải màn hình *
3120 x 1440 pixels
Số màu sắc của màn hình
16 triệu màu
Tốc độ làm mới tối đa
120 Hz
Độ sáng màn hình
1500 cd/m²
Mật độ điểm ảnh
500 ppi
Các công nghệ đặc biệt của thương hiệu
Màn hình luôn bật
Góc màn hình bo tròn
Yes
Bộ xử lý
Họ bộ xử lý *
Qualcomm Snapdragon
Model vi xử lý *
8 Elite
Số lõi bộ xử lý
8
Tần số turbo tối đa
4,47 GHz
Hệ thống bộ xử lý Trí Tuệ Nhân Tạo
Qualcomm
Dung lượng
Dung lượng RAM *
12 GB
Dung lượng lưu trữ bên trong *
512 GB
Thẻ nhớ tương thích *
Không hỗ trợ
Máy ảnh
Kích thước cảm biến sau
1/1.3"
Kích thước cảm biến camera sau thứ hai
1/2.52"
Kích thước cảm biến camera sau thứ ba
1/2.52"
Độ phân giải camera sau *
200 MP
Độ phân giải camera sau thứ hai (bằng số)
50 MP
Độ phân giải camera sau thứ ba (bằng số)
50 MP
Độ phân giải camera sau thứ tư (bằng số)
10 MP
Số khẩu độ của camera trước
1,7
Số khẩu độ camera sau thứ hai
3,4
Số khẩu độ của camera sau thứ ba
1,9
Số khẩu độ của camera thứ 4 phía sau
2,4
Kích thước pixel camera sau
0,6 µm
Kích thước pixel camera sau thứ hai
0,7 µm
Kích cỡ điểm ảnh camera thứ 3 phía sau
0,7 µm
Kích thước điểm ảnh của camera thứ tư phía sau
1,12 µm
Góc trường nhìn (FOV) camera sau
85°
Góc trường nhìn (FOV) camera sau thứ hai
22°
Góc trường nhìn (FOV) camera trước sau thứ hai
120°
Zoom số
100x
Loại camera trước *
Camera đơn
Kích thước cảm biến camera trước
1/3.2"
Độ phân giải camera trước *
12 MP
Số khẩu độ của camera trước
2,2
Kích thước pixel camera trước
1,12 µm
Góc trường nhìn (FOV) camera trước
80°
Đèn flash camera sau *
Yes
Loại đèn flash
LED
Độ phân giải quay video (tối đa)
4320 x 7680 pixels
Tốc độ khung hình
240 fps
Độ nét khi chụp nhanh
1280x720@30fps, 1920x1080@30fps, 1920x1080@60fps, 3840x2160@30fps, 3840x2160@60fps
Các chế độ quay video
720p, 1080p, 2160p, 4320p
Loại camera sau *
Cụm 4 camera
Lấy nét tự động
Yes
Chụp ảnh chống rung
Yes
Loại ổn định hình ảnh
Optical Image Stabilization (OIS)
Chế độ ban đêm
Yes
Toàn cảnh
Yes
Chế độ chân dung
Yes
Chế độ quay chậm
Yes
Tốc độ quay chậm
120fps, 240fps
Máy ảnh
Các định dạng hình ảnh được hỗ trợ của camera
DNG, HEIF, JPEG
hệ thống mạng
Dung lượng thẻ SIM *
SIM kép
Thế hệ mạng thiết bị di động *
5G
Loại thẻ SIM *
NanoSIM + eSIM
Tiêu chuẩn 3G *
UMTS, WCDMA
Tiêu chuẩn 4G *
LTE-TDD & LTE-FDD
Tiêu chuẩn 5G *
Sub6 FDD, Sub6 SDL, Sub6 TDD
Wi-Fi
Yes
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 7 (802.11be)
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 5 (802.11ac), Wi-Fi 6 (802.11ax), Wi-Fi 6E (802.11ax), Wi-Fi 7 (802.11be)
Bluetooth *
Yes
Phiên bản Bluetooth
5.4
Hỗ trợ băng tần mạng 3G
850, 900, 1900, 2100 MHz
Hỗ trợ băng tần 4G
700, 800, 850, 900, 1500, 1800, 1900, 2100, 2300, 2500, 2600 MHz
Hỗ trợ băng tần 5G
700, 800, 850, 900, 1500, 1800, 1900, 2100, 2300, 2500, 2600, 3500, 3700 MHz
Tốc độ dữ liệu 4G (tối đa)
2000 Mbit/s
Tốc độ dữ liệu 5G (tối đa)
4,66 Gbit/s
Công nghệ Wi-Fi Direct
Yes
MIMO
Yes
Sự điều biến
4096-QAM
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
Yes
Cổng giao tiếp
Cổng USB
Yes
Loại đầu nối USB
USB Type-C
Phiên bản USB
3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)
Kết nối tai nghe
USB Type-C
Nhắn tin
Dịch vụ nhắn tin ngắn (SMS)
Yes
E-mail
Yes
Thiết kế
Hệ số hình dạng *
Thanh
Màu sắc sản phẩm *
Bạc, màu titan, Màu trắng
Tên màu
Titanium Whitesilver
Mã Bảo vệ Quốc tế (IP)
IP68
Hiệu suất
Sạc nhanh
Yes
Sạc không dây
Yes
Đầu đọc dấu vân tay
Yes
Nhận diện khuôn mặt
Yes
Sự điều hướng
GPS
Yes
Hệ thống Vệ tinh định vị toàn cầu của Liên bang Nga GLONASS
Yes
BeiDou
Yes
Galileo
Yes
Hệ thống Vệ tinh Quasi-Zenith (QZSS)
Yes
Hệ thống Định vị Toàn cầu (GPS) *
Yes
Đa phương tiện
Hỗ trợ định dạng âm thanh
3GA, AAC, AMR, APE, AWB, DFF, DSF, FLAC, IMY, M4A, Mid, MIDI, MP3, MXMF, OGA, OGG, OTA, RTTTL, RTX, WAV, XMF
Hỗ trợ định dạng video
3G2, 3GP, AVI, FLV, M4V, MKV, MP4, WEBM
Phần mềm
Nền *
Android
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Android 15
Hệ điều hành fork
One UI 7.0
Pin
Pin có thể tháo rời
No
Dung lượng pin *
5000 mAh
Cảm biến
Cảm biến tiệm cận
Yes
Thiết bị đo gia tốc
Yes
Cảm biến ánh sáng môi trường
Yes
Con quay
Yes
Khí áp kế
Yes
Cảm biến địa từ
Yes
Cảm biến Hall
Yes
Điện
Cổng sạc USB Type-C
Yes
USB Power Delivery
Yes
Công suất sạc yêu cầu (tối thiểu) *
10 W
Công suất sạc yêu cầu (tối đa) *
45 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
77,6 mm
Độ dày
8,2 mm
Chiều cao
162,8 mm
Trọng lượng *
218 g
Nội dung đóng gói
Kèm adapter AC *
No
Bút đi kèm
Yes