Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
25 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
24 ppm
Độ phân giải tối đa
*
9600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
24 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter)
25 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
17 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
17 giây
Chu trình hoạt động (tối đa)
*
60000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
0 - 60000 số trang/tháng
Ngôn ngữ mô tả trang
*
PCL 5Ce, PCL 6C, PDF 1.7, PostScript 3, SPL-C
Tổng công suất đầu vào
*
250 tờ
Tổng công suất đầu ra
*
150 tờ
Dung lượng Khay Đa năng
50 tờ
Công suất đầu vào tối đa
820 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Khổ in tối đa
210 x 297 mm
Loại phương tiện khay giấy
*
Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Nhãn, Giấy trơn, Trước khi in, Giấy tái chế, Giấy dày, Giấy mỏng, Transparencies
Các kiểu in giấy của khay giấy đa chức năng
Giấy in ảnh bóng, Giấy đục lỗ, Tiêu đề, Giấy trơn, Mẫu đơn in sẵn, Giấy tái chế, Giấy dày, Giấy mỏng, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Folio, Letter, Oficio, Statement, Legal
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Kích cỡ phong bì
9, 10, C5, C6, DL
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 220 g/m²
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng
60 - 220 g/m²