Khổ in tối đa
216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy
*
Card stock, Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Nhãn, Trước khi in, Giấy tái chế, Giấy dày, Giấy mỏng, Transparencies
Các kiểu in giấy của khay giấy đa chức năng
Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Nhãn, Tiêu đề, Giấy trơn, Mẫu đơn in sẵn, Giấy tái chế, Giấy dày, Giấy mỏng, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C5, C6
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
76 - 127 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
216 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 220 g/m²
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng
60 - 220 g/m²
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0, LAN không dây
Kết nối tùy chọn
Song song
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Công nghệ in lưu động
Samsung Mobile Print
Bộ nhớ trong tối đa
1024 MB
Dung lượng lưu trữ bên trong
4 GB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM)
*
512 MB
Mức áp suất âm thanh (khi in)
52 dB
Mức áp suất âm thanh (khi copy)
54 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
32 dB
Màu sắc sản phẩm
*
Màu nâu, Màu trắng
Định vị thị trường
*
Kinh doanh
Kích thước màn hình
10,9 cm (4.3")
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
450 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
18 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ)
2,4 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC)
1,55 kWh/tuần
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Professional, Windows 7 Starter, Windows 7 Ultimate, Windows Vista Business, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Ultimate, Windows XP Home, Windows XP Professional
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.4 Tiger, Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2003, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2
Trọng lượng thùng hàng
31,3 kg
Diện tích quét tối đa (Tiếp tài liệu tự động)
216 x 356 mm
Diện tích quét tối thiểu (Tiếp tài liệu tự động)
142 x 148 mm