location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Samsung LH98BEDHLGUXEN màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 2,49 m (98") Wi-Fi 4K Ultra HD Màu đen, Màu than chì Bộ xử lý được tích hợp Tizen 16/7

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Samsung Check ‘Samsung’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
LH98BEDHLGUXEN
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
LH98BEDHLGUXEN show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8806097001713
Hạng mục:
Large cases or boards used to display posters, ornaments, artefacts, etc.
Màn hình hiển thị Check ‘Samsung’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Samsung: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 15933
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 12 Mar 2025 12:52:10
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
EU Energy Label (0.2 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points Samsung LH98BEDHLGUXEN màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 2,49 m (98") Wi-Fi 4K Ultra HD Màu đen, Màu than chì Bộ xử lý được tích hợp Tizen 16/7
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số Màu đen, Màu than chì
  • - 2,49 m (98") 3840 x 2160 pixels
  • - Filmmaker Mode, High Dynamic Range 10+ (HDR10 Plus)
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN Wi-Fi
  • - Gắn kèm (các) loa 20 W
Thêm>>>
Màn hình
Kích thước màn hình *
2,49 m (98")
Độ phân giải màn hình *
3840 x 2160 pixels
Kiểu HD *
4K Ultra HD
Màn hình cảm ứng *
No
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
247,7 cm
Hỗ trợ HDR
Yes
Công nghệ dải tương phản động mở rộng (HDR)
Filmmaker Mode, High Dynamic Range 10+ (HDR10 Plus)
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng HDMI *
3
Cổng USB *
Yes
Số lượng cổng USB
1
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Wi-Fi *
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 5 (802.11ac)
Kênh Âm thanh Phản hồi (ARC)
Yes
Âm thanh
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Công suất định mức RMS
20 W
Kênh đầu ra âm thanh
2.0 kênh
Enhanced Audio Return Channel (eARC)
Yes
Thiết kế
Thiết kế sản phẩm *
Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu than chì
Hình dạng màn hình
Phẳng
Loại viền
3 cạnh không viền
Kiểu chân đế
Giá chân đứng
Hiệu suất
Mục đích *
Thương mại
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi
Yes
Hệ thống định dạng tín hiệu số
DVB-C, DVB-S2, DVB-T2
Thời gian vận hành
16/7
Trình duyệt web
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
178 W
Điện
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,5 W
Cấp hiệu suất năng lượng (SDR)
F
Cấp hiệu suất năng lượng (HDR)
G
Tiêu thụ năng lượng (SDR) mỗi 1000 giờ
178 kWh
Tiêu thụ năng lượng (HDR) mỗi 1000 giờ
498 kWh
Thang hiệu quả năng lượng
A đến G
Hệ thống máy tính
Bộ xử lý được tích hợp *
Yes
Hệ điều hành cài đặt sẵn
Tizen
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
2181,1 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
63,5 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
1244,1 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
51,8 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
2369 mm
Chiều sâu của kiện hàng
275 mm
Chiều cao của kiện hàng
1404 mm
Trọng lượng thùng hàng
72,1 kg
Nội dung đóng gói
Giá đỡ đi kèm
Yes
Màu sắc của giá đỡ
Màu đen
Special features
Công nghệ Samsung (AV/TV)
4K Upscaling, Contrast Enhancer, Crystal Processor 4K, Media Home, Mobile Mirroring, Motion Xcelerator 120Hz, Object Tracking Sound Lite, Q-Symphony, Samsung Business TV
Tính năng
Có thể treo tường
Yes
Technical details
Các loại giấy chứng nhận phù hợp
Tương Thích Điện Từ (EMC)
Các đặc điểm khác
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
5.2
Giao diện thông thường
Yes
Khe cắm CI+
Yes
Số lượng cổng RF
1
Loại bộ điều chỉnh
Analog & số
Phiên bản Common interface Plus (CI+)
1.4
Quốc gia Distributor
Nederland 3 distributor(s)
Österreich 2 distributor(s)
Deutschland 3 distributor(s)
España 1 distributor(s)
Sverige 1 distributor(s)
Italia 1 distributor(s)
United Kingdom 1 distributor(s)
Danmark 1 distributor(s)
Portugal 1 distributor(s)