location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Samsung ME75C màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 190,5 cm (75") LED 550 cd/m² Full HD Màu đen Linux

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Samsung Check ‘Samsung’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
ME75C
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
ME75C
Hạng mục:
Large cases or boards used to display posters, ornaments, artefacts, etc.
Màn hình hiển thị Check ‘Samsung’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Samsung: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 61827
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Samsung ME75C màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 190,5 cm (75") LED 550 cd/m² Full HD Màu đen Linux
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số Màu đen
  • - 190,5 cm (75") 1920 x 1080 pixels LED 550 cd/m²
  • - 8 ms
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN
Thêm>>>
Màn hình
Kích thước màn hình *
190,5 cm (75")
Công nghệ hiển thị *
LED
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Độ sáng màn hình *
550 cd/m²
Kiểu HD *
Full HD
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Thời gian đáp ứng
8 ms
Tỷ lệ tương phản (điển hình)
5000:1
Tỷ lệ phản chiếu (động)
10000:1
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,2865 x 0,8595 mm
Diện tích hiển thị thực (Rộng x Cao)
1650,24 x 928,26 mm
Phạm vi quét ngang
30 - 81 kHz
Phạm vi quét dọc
56 - 85 Hz
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
1920 x 1080 (HD 1080)
Gam màu
72 phần trăm
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng HDMI *
2
Số lượng cổng vào HDMI
2
Cổng DVI *
Yes
Số lượng các cổng DVI-D
1
Các cổng đầu vào VGA (D-Sub)
1
Số lượng cổng DisplayPorts *
1
Cổng USB *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
R-S232C
Yes
Thiết kế
Thiết kế sản phẩm *
Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
400 x 400 mm
Hiệu suất
Ảnh trong Ảnh
Yes
HDCP
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
290 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,5 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Hệ thống máy tính
Hệ thống máy tính *
Yes
Loại hệ thống máy tính
Thin client
Họ bộ xử lý
ARM Cortex
Model vi xử lý
A9
Tốc độ bộ xử lý
1 GHz
Bộ nhớ trong
1 GB
Dung lượng lưu trữ bên trong
4 GB
Hệ điều hành cài đặt sẵn
Linux
Hỗ trợ định dạng video
H.264, MPEG1, MPEG2, VC-1
Hỗ trợ định dạng âm thanh
AC3
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
PNG
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
1678 mm
Độ dày
48,6 mm
Chiều cao
958,7 mm
Trọng lượng
45,5 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
1863 mm
Chiều sâu của kiện hàng
473 mm
Chiều cao của kiện hàng
1173 mm
Trọng lượng thùng hàng
65,6 kg
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Các đặc điểm khác
Bộ nhớ đệm L2
512 KB
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
1333 MHz
Bộ nhớ người dùng
2,8 GB
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes