Độ phân giải tối đa
*
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
35 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
17 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
9 giây
Độ phân giải sao chép tối đa
*
600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
31 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường)
10 giây
Số bản sao chép tối đa
99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Độ phân giải scan quang học
*
4800 x 4800 DPI
Quét đến
E-mail, FTP, USB
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPG, TIF
Các định dạng văn bản
PDF
Độ phân giải fax (trắng đen)
300 x 300 DPI
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Quay số fax nhanh, các số tối đa
200
Chu trình hoạt động (tối đa)
*
80000 số trang/tháng
Ngôn ngữ mô tả trang
Epson ESC/P2, Epson FX, IBM ProPrinter, PCL 5e, PCL 6, PDF 1.3, PDF 1.4, PDF 1.5, PDF 1.6, PDF 1.7, PostScript 3, TIFF
Tổng công suất đầu vào
*
250 tờ
Tổng công suất đầu ra
*
150 tờ
Dung lượng Khay Đa năng
50 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
50 tờ
Công suất đầu vào tối đa
820 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Khổ in tối đa
210 x 297 mm
Loại phương tiện khay giấy
*
Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Giấy trơn, Trước khi in, Giấy tái chế, Giấy mỏng, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Folio, Legal, Letter, Oficio
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 163 g/m²