location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Sharp PN-R703 màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 176,5 cm (69.5") 700 cd/m² Full HD Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Sharp Check ‘Sharp’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
PN-R703
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
PN-R703 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4974019771649 show
Hạng mục:
Large cases or boards used to display posters, ornaments, artefacts, etc.
Màn hình hiển thị Check ‘Sharp’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Sharp: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 448351
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:32:10
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Sharp PN-R703 màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 176,5 cm (69.5") 700 cd/m² Full HD Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số Màu đen
  • - 176,5 cm (69.5") 1920 x 1080 pixels 700 cd/m²
  • - 6 ms
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Gắn kèm (các) loa 20 W
Thêm>>>
Màn hình
Kích thước màn hình *
176,5 cm (69.5")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Độ sáng màn hình *
700 cd/m²
Kiểu HD *
Full HD
Thời gian đáp ứng
6 ms
Góc nhìn: Ngang:
176°
Góc nhìn: Dọc:
176°
Số màu sắc của màn hình
1.073 tỷ màu sắc
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,802 x 0,802 mm
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
1024 x 768 (XGA), 1280 x 1024 (SXGA), 1600 x 1200 (UXGA), 1920 x 1080 (HD 1080), 640 x 480 (VGA), 800 x 600 (SVGA)
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng HDMI *
2
Số lượng các cổng DVI-I
1
Số lượng các cổng DVI-D
1
Số lượng cổng DisplayPorts *
1
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100 Mbit/s
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Âm thanh
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Số lượng loa gắn liền
2
Công suất định mức RMS
20 W
Thiết kế
Thiết kế sản phẩm *
Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
200 x 200 mm
Chiều rộng mép vát (đáy)
1,9 cm
Chiều rộng mép vát (ở cạnh)
1,9 cm
Chiều rộng mép vát (đỉnh)
1,9 cm
Hiệu suất
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi
No
Hệ thống định dạng tín hiệu analog
NTSC 3.58, NTSC 4.43, PAL, PAL 60, SECAM
Hiệu suất
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
HDCP
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
270 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Hệ thống máy tính
Hệ thống máy tính *
No
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
1578 mm
Độ dày
39,7 mm
Chiều cao
916 mm
Trọng lượng
43 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
1835,2 mm
Chiều sâu của kiện hàng
285,8 mm
Chiều cao của kiện hàng
1082,7 mm
Trọng lượng thùng hàng
53 kg
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Chứng nhận
Chứng nhận
UL 60950, FCC A
Các đặc điểm khác
Thủ công
Yes
Tỉ lệ màn hình
16:9
Ngõ vào audio
Yes
Ngõ ra audio
Yes
Micrô gắn kèm
No
Khe cắm khóa cáp
No
Màn hình hiển thị
LED
Đầu ra tai nghe
1
Điều chỉnh độ cao
No
Màn hình: Ngang
153,8 cm
Màn hình: Dọc
86,5 cm
Máy ảnh đi kèm
No
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes