Ngôn ngữ hệ điều hành
Sử dụng nhiều ngôn ngữ
Phần mềm dùng thử
McAfee® Business Protection 30-day Trial,Microsoft Office 30 Day
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Các tùy chọn nhúng sẵn có
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Chương trình Nền tảng Hình ảnh Ổn định của Intel® (SIPP)
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Điện thế đầu vào của nguồn điện
90 - 264 V
Tần số đầu vào của nguồn điện
47 - 63 Hz
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 65 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 95 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
-15,2 - 3048 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
-15,2 - 10668 m
Độ rung khi vận hành
0,26 G
Độ rung khi không vận hành
1,37 G
Sốc khi không vận hành
105 G
Chiều rộng của kiện hàng
487 mm
Chiều sâu của kiện hàng
394 mm
Chiều cao của kiện hàng
264 mm
Trọng lượng thùng hàng
8,44 kg
Chuột kèm theo chỉ dành cho các thị trường được lựa chọn
Bàn phím kèm theo chỉ dành cho các thị trường được lựa chọn
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Tổng lượng dấu chân carbon (kg of CO2e)
342
Tổng lượng khí thải carbon, độ lệch chuẩn (kg CO2e)
88
Lượng khí thải carbon, sản xuất (kg CO2e)
214
Lượng khí thải carbon, hậu cần (kg CO2e)
15
Phát thải carbon (Sử dụng năng lượng)
110
Lượng khí thải carbon, cuối vòng đời (kg CO2e)
3
Tổng lượng khí thải carbon, không có giai đoạn sử dụng (kg CO2e)
232