location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

DELL P7524QT 189,3 cm (74.5") LCD 3840 x 2160 pixels 4K Ultra HD

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
DELL Check ‘DELL’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
P7524QT
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
DELL-P7524QT show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
5397184821558 show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by DELL: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 93978
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 19 May 2025 14:02:00
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Màn hình
Kích thước màn hình *
189,3 cm (74.5")
Công nghệ hiển thị *
LCD
Loại bảng điều khiển
IPS
Đèn LED phía sau
Yes
Độ phân giải màn hình *
3840 x 2160 pixels
Độ sáng màn hình
350 cd/m²
Kiểu HD *
4K Ultra HD
Màn hình cảm ứng *
Yes
Số điểm cảm ứng đồng thời
20
Ứng dụng đa chạm
Yes
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Tần số quét thật
60 Hz
Thời gian đáp ứng
8 ms
Tỷ lệ tương phản (điển hình)
1200:1
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Số màu sắc của màn hình
1.07 tỷ màu sắc
Phạm vi sRGB (thông thường)
72 phần trăm
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,429 x 0,429 mm
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
189,273 cm
Màn hình chống lóa
Yes
Âm thanh
Gắn kèm (các) loa
Yes
Số lượng loa gắn liền
2
Công suất định mức RMS
40 W
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Hình dạng màn hình
Phẳng
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
400 x 400 mm
Chiều rộng mép vát (đáy)
4,67 cm
Chiều rộng mép vát (ở cạnh)
4,27 cm
Chiều rộng mép vát (đỉnh)
4,28 cm
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng HDMI *
3
Phiên bản HDMI
2.0
Cổng DVI *
No
Các cổng đầu vào VGA (D-Sub)
1
Số lượng cổng DisplayPorts
1
Số lượng cổng USB
7
Phiên bản USB
2.0/3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)
Loại đầu nối USB
Mini-USB A
Số lượng cổng upstream USB Type B
3
Số cổng USB Type-A kết nối với thiết bị ngoại vi
4
Đầu vào âm thanh (Trái, Phải)
1
Đầu ra âm thanh (Trái, Phải)
1
Giao diện RS-232
Yes
Cổng USB *
Yes
Chế độ Thay thế DisplayPort USB Type-C
Yes
Cổng sạc USB
Yes
Cường độ dòng điện cổng sạc USB
2 A
Hệ thống máy tính
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 7 Professional, Windows 7 Ultimate, Windows 8, Windows 8.1
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.11 El Capitan
Hệ thống máy tính
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Hiệu suất
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng
140 W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
290 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
0,5 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Thang hiệu quả năng lượng
A đến G
Cấp hiệu suất năng lượng (SDR) *
G
Tiêu thụ năng lượng (SDR) mỗi 1000 giờ *
140 kWh
Loại nguồn cấp điện
Trong
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 90 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng màn hiển thị
1735 mm
Độ dày màn hình hiển thị
79,1 mm
Chiều cao màn hình hiển thị
1017,4 mm
Khối lượngmàn hình hiển thị
64 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
102 kg
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Bút cảm ứng stylus
Yes
Số lượng bút cảm ứng
2
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều, DisplayPort, HDMI, USB, VGA
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Yes
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Wi-Fi *
No
Chi tiết kỹ thuật
Các loại giấy chứng nhận phù hợp
RoHS
Dấu chân carbon
Tổng lượng dấu chân carbon (kg of CO2e)
2325
Tổng lượng khí thải carbon, độ lệch chuẩn (kg CO2e)
671
Lượng khí thải carbon, sản xuất (kg CO2e)
881,84
Lượng khí thải carbon, hậu cần (kg CO2e)
369,33
Phát thải carbon (Sử dụng năng lượng)
1029,89
Lượng khí thải carbon, cuối vòng đời (kg CO2e)
44,22
Tổng lượng khí thải carbon, không có giai đoạn sử dụng (kg CO2e)
1295,11
Phiên bản PAIA
1.3.2, 2022
Quốc gia Distributor
Nederland 4 distributor(s)
Österreich 2 distributor(s)
Switzerland 3 distributor(s)
United Kingdom 4 distributor(s)
Danmark 4 distributor(s)
Deutschland 3 distributor(s)
Magyarország 1 distributor(s)
Belgium 1 distributor(s)
Suomi 1 distributor(s)
Slovenia 1 distributor(s)
Hrvatska 1 distributor(s)
România 1 distributor(s)
Czech Republic 1 distributor(s)