location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lenovo Chromebook Duet EDU G2 MediaTek Kompanio 64 GB 27,8 cm (10.9") 8 GB Wi-Fi 6 (802.11ax) ChromeOS Màu xám

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lenovo Check ‘Lenovo’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Chromebook Duet EDU G2
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
83HJ001AIX
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0198156513168 show
Hạng mục:
Một máy tính bảng là một máy tính có thể mang theo được với màn hình cảm ứng, vì vậy nó thực sự là phiên bản linh hoạt phụ của một máy tính xách tay. Bạn có luôn di chuyển trên đường không, bạn có thực sự muốn làm việc ở bất cứ chỗ nào và bất cứ lúc nào không? Bạn có muốn vẽ và viết với một cây bút trực tiếp lên máy tính của bạn không? Nếu có thì máy tính bảng là một giải pháp lý tưởng cho bạn!
Máy tính bảng Check ‘Lenovo’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lenovo: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 3031
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 24 Mar 2025 20:57:38
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Setup Guide (1.8 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points Lenovo Chromebook Duet EDU G2 MediaTek Kompanio 64 GB 27,8 cm (10.9") 8 GB Wi-Fi 6 (802.11ax) ChromeOS Màu xám
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - bảng Tablet PC Màu xám
  • - 27,8 cm (10.9") 1920 x 1200 pixels IPS
  • - MediaTek Kompanio 838
  • - 64 GB eMMC
  • - Camera đơn 8 MP Camera trước 5 MP
  • - Wi-Fi 6 (802.11ax) Bluetooth 5.3
  • - Lithium Polymer (LiPo) 29 Wh 12 h
  • - ChromeOS
Thêm>>>
Màn hình
Kích thước màn hình *
27,8 cm (10.9")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1200 pixels
Tốc độ làm mới tối đa
60 Hz
Đèn LED phía sau
Yes
Loại bảng điều khiển *
IPS
Độ sáng màn hình
400 cd/m²
Loại mặt kính màn hình hiển thị
Gorilla Glass
Loại màn hình cảm ứng
Điện dung
Kiểu HD
WUXGA
Tỉ lệ khung hình thực
16:10
Chống vân tay
Yes
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
MediaTek
Họ bộ xử lý *
MediaTek Kompanio
Model vi xử lý *
838
Số lõi bộ xử lý
8
Tần số turbo tối đa
2,6 GHz
Bộ xử lý thần kinh (NPU)
Bộ vi xử lý thần kinh (NPU)
MediaTek NPU 650
Hiệu suất NPU lên tới
4 TOPs
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
8 GB
Loại bộ nhớ trong
LPDDR4x-SDRAM
Bộ nhớ trong tối đa
8 GB
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
3733 MHz
Dung lượng
Dung lượng lưu trữ bên trong *
64 GB
Đầu đọc thẻ được tích hợp *
No
Phương tiện lưu trữ *
eMMC
Đồ họa
Họ card đồ họa
ARM
Card màn hình
ARM Mali-G57 MP3
Âm thanh
Số lượng loa gắn liền
2
Số lượng micrô
2
Hệ thống âm thanh
Waves MaxxAudio
Công suất loa
1 W
Máy ảnh
Loại camera sau *
Camera đơn
Độ phân giải camera sau *
8 MP
Lấy nét tự động
Yes
Camera trước *
Yes
Độ phân giải camera trước
5 MP
hệ thống mạng
Kết nối mạng di động *
No
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
5.3
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 6 (802.11ax)
Chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 6 (802.11ax)
Mạng Không dây Diện Rộng (WWAN)
Chưa cài đặt
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-C
2
Chế độ Thay thế DisplayPort USB Type-C
Yes
Kết nối tai nghe
3.5 mm
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Kiểu đầu nối kết nối với thiết bị ngoại vi
Lenovo Pogo Pin
Thiết kế
Tên màu
Luna grey
Loại thiết bị *
Tablet PC
Hệ số hình dạng *
bảng
Màu sắc sản phẩm *
Màu xám
Hiệu suất
Được hỗ trợ chức năng định vị toàn cầu (A-GPS) *
No
Thiết bị đo gia tốc
Yes
Con quay
Yes
Cảm biến Hall
Yes
Hệ thống Định vị Toàn cầu (GPS) *
No
Bảo mật
Đầu đọc dấu vân tay
No
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
ChromeOS
Pin
Pin kèm theo
Yes
Công nghệ pin *
Lithium Polymer (LiPo)
Công suất pin
29 Wh
Tuổi thọ pin (tối đa)
12 h
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
45 W
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
100 - 240 V
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
50/60 Hz
Cổng sạc USB Type-C *
Yes
USB Power Delivery
Yes
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG, EPEAT Gold
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
273,9 mm
Độ dày
173,7 mm
Chiều cao
14,3 mm
Trọng lượng
805 g
Nội dung đóng gói
Kèm theo bàn phím
Yes
Bút cảm ứng stylus
Yes
Kèm adapter AC *
Yes
Chứng nhận
Các loại giấy chứng nhận phù hợp
RoHS
Chứng nhận
ErP Lot 6/26 MIL-STD-810H ASTM F963 test passed TÜV Rheinland Low Blue Light (Hardware Solution)
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
5 - 43 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
8 - 95 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 95 phần trăm
Các đặc điểm khác
Bàn phím có đèn nền
No
Ngôn ngữ bàn phím
Tiếng Ý
Tỷ lệ tương phản (điển hình)
1500:1
Điều âm
Nút bấm