location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lenovo 4XC1Q25245 webcam 4 MP 1920 x 1080 pixels USB-C Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lenovo Check ‘Lenovo’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
4XC1Q25245
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
4XC1Q25245
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0195892103615 show
Hạng mục:
Webcam là một máy ảnh video kỹ thuật số có thể kết nối trực tiếp với một máy tính hoặc một hệ thống và không thể sử dụng riêng rẽ được. Webcam rất thích hợp cho các cuộc gọi điện có sử dụng video và tán gẫu: cuối cùng bạn có thể nhìn thấy bạn bè ở xa hoặc gia đình của mình ở xa trong khi nói chuyện/tán gẫu! Mạng lưới gắn webcam có thể được sử dụng như các máy quay an ninh với giá thành chấp nhận được.
Webcam Check ‘Lenovo’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lenovo: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 9207
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 20 May 2025 21:23:01
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lenovo 4XC1Q25245 webcam 4 MP 1920 x 1080 pixels USB-C Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 4 MP 1920 x 1080 pixels 30 fps
  • - Full HD
  • - Micrô gắn kèm
  • - Camera riêng tư
  • - Giao diện: USB-C
  • - Kiểu khung: Kẹp/Giá đỡ
  • - Màu đen
Thêm>>>
Hiệu suất
Megapixel *
4 MP
Độ phân giải video tối đa *
1920 x 1080 pixels
Tốc độ khung hình
30 fps
Độ phân giải của camera *
Full HD
Hỗ trợ định dạng video
YUY2
Lấy nét tự động
Yes
Khả năng phóng to thu nhỏ (zoom)
Yes
Camera riêng tư
Yes
Loại riêng tư
Nắp che camera Privacy shutter
Tự động chỉnh ánh sáng
Yes
Điện áp vận hành
5 V
Dòng điện hoạt động
0,9 A
Thiết kế
Giao diện *
USB-C
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Kiểu khung *
Kẹp/Giá đỡ
Chiều dài dây cáp
1,5 m
Hỗ trợ bệ đỡ máy ảnh cho chân máy tripod
Yes
Hỗ trợ HDR
Yes
Chứng nhận
CE for EU/EFTA FCC and ICES for North America CB (62368 -1) KCC for South Korea BSMI for TW VCCI for Japan BIS for India
Phần mềm
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 11
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
0 - 90 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
-5 - 40 °C
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
80 mm
Độ dày
45 mm
Chiều cao
42 mm
Trọng lượng
95 g
Thông số đóng gói
Số lượng
1
Kiểu đóng gói
Vỏ hộp
Chiều rộng của kiện hàng
110 mm
Chiều sâu của kiện hàng
110 mm
Chiều cao của kiện hàng
70 mm
Trọng lượng thùng hàng
203 g
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
USB Type C
Hướng dẫn lắp đặt nhanh
Yes
Micrô
Micrô gắn kèm *
Yes
Số lượng micrô
1
Quốc gia Distributor
Switzerland 3 distributor(s)
Deutschland 2 distributor(s)
Belgium 2 distributor(s)
France 1 distributor(s)
Sverige 1 distributor(s)
Italia 1 distributor(s)
Magyarország 1 distributor(s)
Österreich 1 distributor(s)
Nederland 1 distributor(s)
Polska 1 distributor(s)
Hrvatska 1 distributor(s)
Czech Republic 1 distributor(s)
United States 1 distributor(s)
Danmark 1 distributor(s)