Hiển thị trên màn hình (OSD)
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Cấp hiệu suất năng lượng (SDR)
*
F
Cấp hiệu suất năng lượng (HDR)
*
Không có
Tiêu thụ năng lượng (SDR) mỗi 1000 giờ
*
29 kWh
Tiêu thụ năng lượng
*
28,7 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
*
0,3 W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
200 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,3 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Loại nguồn cấp điện
Trong
Thang hiệu quả năng lượng
A đến G
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 90 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
0 - 5000 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
0 - 12192 m
Chiều rộng (với giá đỡ)
816 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
229,4 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
541,2 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
9,38 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
816 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
83 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
358 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
6,9 kg
Chiều rộng mép vát (ở cạnh)
8,85 mm
Chiều rộng mép vát (đỉnh)
8,85 mm
Chiều rộng mép vát (đáy)
1,44 cm
Trọng lượng thùng hàng
14,4 kg
Kèm dây cáp
DisplayPort, USB Type-A đến USB Type-B, USB Type-C
Chiều dài dây cáp DisplayPort
1,8 m
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG, EPEAT Climate +, EPEAT Gold, TCO
Không chứa
Thạch tín, Thủy ngân, PVC/BFR
Tổng lượng dấu chân carbon (kg of CO2e)
339
Lượng khí thải carbon, sản xuất (kg CO2e)
133,566
Lượng khí thải carbon, hậu cần (kg CO2e)
27,12
Phát thải carbon (Sử dụng năng lượng)
140,007
Lượng khí thải carbon, cuối vòng đời (kg CO2e)
38,646
Tổng lượng khí thải carbon, không có giai đoạn sử dụng (kg CO2e)
198,993
Phiên bản PAIA
GaBi version 1, 2024
Tính năng Picture-by-Picture (PbP)
Các loại giấy chứng nhận phù hợp
RoHS
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Chứng nhận
TÜV Rheinland Eye Comfort 3.0
Tương thích Dell Display Manager (DDM)