location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

DELL EC24250 Intel® Core™ i5 i5-1334U 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Máy tính All-in-One 16 GB DDR5-SDRAM 512 GB SSD Windows 11 Pro Wi-Fi 6E (802.11ax) Ngọc trai, Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
DELL Check ‘DELL’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
EC24250
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
45PRK
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
5397184932162
Hạng mục:
Desktop PC with monitor.
All- in-One PC/máy trạm Check ‘DELL’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by DELL: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 1435
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 15 May 2025 12:20:31
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points DELL EC24250 Intel® Core™ i5 i5-1334U 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Máy tính All-in-One 16 GB DDR5-SDRAM 512 GB SSD Windows 11 Pro Wi-Fi 6E (802.11ax) Ngọc trai, Màu trắng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Máy tính All-in-One Ngọc trai, Màu trắng 90 W
  • - Intel® Core™ i5 i5-1334U Số lõi bộ xử lý: 10
  • - 60,5 cm (23.8") Full HD 1920 x 1080 WVA
  • - 16 GB DDR5-SDRAM 5200 MHz 2 x 8 GB
  • - 512 GB SSD Đầu đọc thẻ được tích hợp
  • - Intel Iris Xe Graphics
  • - 5 MP 2880 x 1800 pixels
  • - Wi-Fi 6E (802.11ax) Kết nối mạng Ethernet / LAN 10,100,1000 Mbit/s Bluetooth
  • - Windows 11 Pro 64-bit
Thêm>>>
Màn hình
Kích thước màn hình *
60,5 cm (23.8")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Màn hình cảm ứng *
No
Kiểu HD *
Full HD
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Độ sáng màn hình
250 cd/m²
Loại bảng điều khiển
WVA
Mật độ điểm ảnh
92 ppi
Màn hình chống lóa
Yes
Gam màu
99 phần trăm
Điều chỉnh độ nghiêng
Yes
Góc nghiêng
0 - 25°
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ i5
Thế hệ bộ xử lý
13th gen Intel® Core™ i5
Model vi xử lý *
i5-1334U
Số lõi bộ xử lý
10
Các luồng của bộ xử lý
12
Tần số turbo tối đa
4,6 GHz
Nhân hiệu suất
2
Nhân hiệu quả
8
Tần số Turbo tối đa của lõi hiệu suất
4,6 GHz
Tần số Turbo tối đa lõi hiệu quả
3,4 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
12 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Công suất cơ bản của bộ xử lý
15 W
Công suất turbo tối đa
55 W
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
16 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR5-SDRAM
Bộ nhớ trong tối đa *
32 GB
Khe cắm bộ nhớ
2
Loại khe bộ nhớ
SO-DIMM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
5200 MHz
Bố cục bộ nhớ
2 x 8 GB
Tốc độ truyền dữ liệu bộ nhớ
5200 MT/s
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
512 GB
Phương tiện lưu trữ *
SSD
Số lượng ổ lưu trữ lắp đặt
1
Tổng dung lương ở cứng SSD
512 GB
Số lượng ổ SSD được trang bị
1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
512 GB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD)
PCI Express
NVMe
Yes
Hệ số hình dạng ổ SSD
M.2
Loại ổ đĩa quang *
No
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
SD, SDHC, SDXC
Đồ họa
Card đồ họa rời *
No
Model card đồ họa rời *
Không có
Card đồ họa on-board *
Yes
Nhà sản xuất bo mạch GPU
Intel
Model card đồ họa on-board *
Intel Iris Xe Graphics
Độ phân giải bộ điều hợp đồ họa on-board tối đa
1920 x 1080 pixels
Âm thanh
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Số lượng loa
2
Công suất định mức RMS
10 W
Micrô gắn kèm
Yes
Chip âm thanh
Realtek ALC3289
Máy ảnh
Máy ảnh đi kèm *
Yes
Tổng số megapixel
5 MP
Máy ảnh
Độ phân giải máy ảnh
2880 x 1800 pixels
Camera riêng tư
Yes
Loại riêng tư
Pop-up
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 6E (802.11ax)
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 5 (802.11ac), Wi-Fi 6E (802.11ax)
Nhà sản xuất bộ điều khiển WLAN
Intel
Dòng bộ điều khiển mạng WLAN
Intel Wi-Fi 6E AX211
Loại ăngten
2x2
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Bluetooth *
Yes
Cổng giao tiếp
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
3
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2) Type-A *
1
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2)Type-C *
1
Số lượng cổng HDMI *
2
Phiên bản HDMI
1.4b
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
Thiết kế
Vật liệu vỏ bọc
Nhựa
Màu sắc sản phẩm *
Ngọc trai, Màu trắng
Nút ấn mở/tắt
Yes
Hiệu suất
Sản Phẩm *
Máy tính All-in-One
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 11 Pro
Phần mềm dùng thử
McAfee Business Protection 1-year,Activate Your Microsoft 365 For A 30 Day Trial
Phần mềm tích gộp
System Driver for Windows
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
90 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
100 - 240 V
Điện áp đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
19.5 V
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
542,7 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
228,2 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
414,3 mm
Chiều rộng (không có giá đỡ)
542,7 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
41 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
358,5 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
5,04 kg
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 65 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 90 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
0 - 95 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
0 - 3048 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
0 - 10668 m
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Các đặc điểm khác
Công nghệ gờ màn hình
Narrow Border
Camera hồng ngoại (IR)
Yes
Quốc gia Distributor
Portugal 1 distributor(s)