Hãng sản xuất bộ xử lý
*
Intel
Họ bộ xử lý
*
Intel Core Ultra 7
Thế hệ bộ xử lý
Intel Core Ultra (Series 2)
Các luồng của bộ xử lý
20
Tần số turbo tối đa
5,3 GHz
Tần số Turbo tối đa của lõi hiệu suất
5,2 GHz
Tần số Turbo tối đa lõi hiệu quả
4,6 GHz
Tần số cơ bản nhân hiệu suất
2,4 GHz
Tần số cơ bản nhân hiệu quả
1,8 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
30 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Số lượng bộ xử lý được cài đặt
1
Công suất cơ bản của bộ xử lý
65 W
Công suất turbo tối đa
182 W
Bộ vi xử lý thần kinh (NPU)
Intel AI Boost
Hỗ trợ hiệu ứng Windows Studio
Khung phần mềm AI được NPU hỗ trợ
DirectML, OpenVINO, Windows ML, ONNX RT, WebNN
Tổng hiệu suất bộ vi xử lý lên tới
33 TOPs
Hiệu suất NPU lên tới
13 TOPs
Hiệu suất GPU lên đến
8 TOPs
Bộ nhớ trong tối đa
*
64 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR5-SDRAM
Khe cắm bộ nhớ
2x SO-DIMM
Không ECC (Bộ nhớ không tự sửa lỗi)
Tốc độ truyền dữ liệu bộ nhớ
5600 MT/s
Tổng dung lượng lưu trữ
*
1 TB
Phương tiện lưu trữ
*
SSD
Số lượng ổ lưu trữ lắp đặt
1
Tổng dung lương ở cứng SSD
1 TB
Số lượng ổ SSD được trang bị
1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
1 TB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD)
PCI Express 4.0
Hệ số hình dạng ổ SSD
M.2
Kích thước SSD M.2
2280 (22 x 80 mm)
Nhà sản xuất GPU rời
NVIDIA
Model card đồ họa rời
*
NVIDIA RTX A1000
Bộ nhớ card đồ họa rời
8 GB
Loại bộ nhớ card đồ họa rời
GDDR6
Số lượng card đồ họa rời
1
Nhà sản xuất bo mạch GPU
Intel
Họ card đồ họa on-board
Intel Graphics
Model card đồ họa on-board
*
Intel Graphics
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Bộ điều khiển mạng cục bộ (LAN)
Intel® I219-LM