location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lenovo Legion Go S 8ARP1 tay cầm game di động 20,3 cm (8") 1 TB Màn hình cảm ứng Wi-Fi Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lenovo Check ‘Lenovo’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Legion Go S 8ARP1
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
83L30022SP
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0198156386663 show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lenovo: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 227
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 05 May 2025 22:32:35
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lenovo Legion Go S 8ARP1 tay cầm game di động 20,3 cm (8") 1 TB Màn hình cảm ứng Wi-Fi Màu trắng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nền: Legion Go
  • - 3000 MHz Số lõi bộ xử lý: 4
  • - Công nghệ điều khiển trò chơi: Analog / Số
  • - Bàn phím cảm ứng Màn hình cảm ứng
  • - IPS 20,3 cm (8") 1920 x 1200 pixels
  • - Kiểu bộ nhớ đa phương tiện: SSD 1 TB
  • - Đầu đọc thẻ được tích hợp Wi-Fi Bluetooth Cổng USB Cổng kết hợp tai nghe/mic
  • - Loại nguồn năng lượng: USB/Pin Gắn liền Lithium Polymer (LiPo) 55,5 Wh
  • - Màu trắng
Thêm>>>
Hiệu suất
Nền *
Legion Go
Hệ số hình dạng ổ SSD
M.2
Cấu trúc bộ xử lý
AMD Zen 2
Tốc độ vi xử lý
3000 MHz
Tần số turbo tối đa
4,3 GHz
Số lõi bộ xử lý
4
Các luồng của bộ xử lý
8
bộ xử lý đồ họa
AMD Radeon Graphics
Bộ nhớ trong (RAM)
32000 MB
Loại bộ nhớ trong
LPDDR5x
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
6400 MHz
Thiết bị đo gia tốc
Yes
Cảm biến ánh sáng môi trường
Yes
Con quay
Yes
Số lượng micrô
2
Hệ điều hành cài đặt sẵn
Windows
Phiên bản hệ điều hành
Windows 11 Home
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Công nghệ điều khiển trò chơi *
Analog / Số
Các phím chức năng chơi game *
Phím di chuyển 4 chiều (D-pad), Nút Menu, View button
Bàn phím cảm ứng
Yes
Cần gạt analog
Yes
Điều âm
Nút bấm
Chất liệu
Acrylonitrile butadiene styrene (ABS), Polycarbonat (PC)
Tên màu
Glacier white
Màn hình
Kích thước màn hình *
20,3 cm (8")
Màn hình hiển thị *
IPS
Màn hình cảm ứng *
Yes
Độ phân giải màn hình
1920 x 1200 pixels
Độ sáng màn hình
500 cd/m²
Tỉ lệ màn hình
16:10
Công nghệ cảm ứng
Cảm ứng đa điểm
Loại bảng điều khiển
IPS
Tốc độ làm mới tối đa
120 Hz
Dung lượng
Kiểu bộ nhớ đa phương tiện *
SSD
Dung lượng bộ nhớ gắn liền *
1 TB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD)
PCI Express 4.0
Đầu đọc thẻ được tích hợp *
Yes
Thẻ nhớ tương thích
MicroSD (TransFlash)
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Bluetooth *
Yes
Chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 6 (802.11ax)
Phiên bản Bluetooth
5.3
Cổng giao tiếp
Cổng USB
Yes
Cổng giao tiếp
Phiên bản USB
USB4 Gen 3x2
Loại đầu nối USB
USB Type-C
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Chế độ Thay thế DisplayPort USB Type-C
Yes
Đa phương tiện
Máy ảnh đi kèm *
No
Micrô gắn kèm
Yes
Số lượng loa gắn liền
2
Công suất loa
2 W
Điện
Loại nguồn năng lượng
USB/Pin
Loại pin
Gắn liền
Công nghệ pin
Lithium Polymer (LiPo)
Công suất pin
55,5 Wh
Thời gian phát lại âm thanh liên tục
15,4 h
Thời gian phát lại video liên tục
15,4 h
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
65 W
USB Power Delivery
Yes
Sạc chuẩn USB Power Delivery cải tiến
3.0
Cổng sạc USB Type-C *
Yes
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
-5 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
8 - 95 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
298,5 mm
Độ dày
127,5 mm
Chiều cao
43,4 mm
Trọng lượng
740 g
Nội dung đóng gói
Kèm adapter AC *
Yes
Hướng dẫn người dùng
Yes
Bao gồm pin
Yes
Chi tiết kỹ thuật
Chứng chỉ bền vững
ErP
Thời hạn bảo hành
1 năm
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
421 mm
Chiều sâu của kiện hàng
117 mm
Chiều cao của kiện hàng
184 mm
Trọng lượng thùng hàng
1,7 kg
Pin
Pin có thể sạc được
Yes