location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lenovo Legion Pro 7 16IAX10H Intel Core Ultra 9 275HX Laptop 40,6 cm (16") WQXGA 32 GB DDR5-SDRAM 1 TB SSD NVIDIA GeForce RTX 5070 Ti Wi-Fi 7 (802.11be) Windows 11 Home Bắc Âu Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lenovo Check ‘Lenovo’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Legion
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
Pro 7
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Legion Pro 7 16IAX10H
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
83F5001LMX
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0198156506412 show
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘Lenovo’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lenovo: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 0
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 23 May 2025 12:37:56
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lenovo Legion Pro 7 16IAX10H Intel Core Ultra 9 275HX Laptop 40,6 cm (16") WQXGA 32 GB DDR5-SDRAM 1 TB SSD NVIDIA GeForce RTX 5070 Ti Wi-Fi 7 (802.11be) Windows 11 Home Bắc Âu Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Chơi game Laptop Loại gấp Màu đen
  • - Intel Core Ultra 9 275HX Số lõi bộ xử lý: 24
  • - 40,6 cm (16") WQXGA 2560 x 1600 pixels OLED Đèn LED phía sau Phủ bóng 16:10
  • - 32 GB DDR5-SDRAM 6400 MHz 2 x 16 GB
  • - 1 TB SSD
  • - NVIDIA GeForce RTX 5070 Ti 12 GB NVIDIA G-SYNC Intel Graphics
  • - Wi-Fi 7 (802.11be) Kết nối mạng Ethernet / LAN 2500 Mbit/s Bluetooth 5.4
  • - Lithium-Ion (Li-Ion) 99,9 Wh 2,85 h 400 W
  • - Windows 11 Home
Thêm>>>
Thiết kế
Tên màu
Eclipse black
Sản Phẩm *
Laptop
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Hệ số hình dạng *
Loại gấp
Vật liệu vỏ bọc
Nhôm
Định vị thị trường
Chơi game
Màn hình
Kích thước màn hình *
40,6 cm (16")
Độ phân giải màn hình *
2560 x 1600 pixels
Màn hình cảm ứng *
No
Kiểu HD
WQXGA
Loại bảng điều khiển
OLED
Đèn LED phía sau
Yes
Tỉ lệ khung hình thực
16:10
Bề mặt hiển thị
Phủ bóng
Độ sáng màn hình
500 cd/m²
Không gian màu RGB
DCI-P3
Gam màu
100 phần trăm
Công nghệ Giảm ánh sáng xanh (Low Blue Light)
Yes
Tốc độ làm mới tối đa
240 Hz
Tỷ lệ tương phản (điển hình)
1000000:1
Hỗ trợ HDR
Yes
Công nghệ dải tương phản động mở rộng (HDR)
Dolby Vision, DisplayHDR True Black 1000
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel Core Ultra 9
Thế hệ bộ xử lý
Intel Core Ultra (Series 2)
Model vi xử lý *
275HX
Số lõi bộ xử lý
24
Các luồng của bộ xử lý
24
Tần số turbo tối đa
5,4 GHz
Nhân hiệu suất
8
Nhân hiệu quả
16
Tần số Turbo tối đa của lõi hiệu suất
5,4 GHz
Tần số Turbo tối đa lõi hiệu quả
4,6 GHz
Tần số cơ bản nhân hiệu suất
2,7 GHz
Tần số cơ bản nhân hiệu quả
2,1 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
36 MB
Công suất cơ bản của bộ xử lý
55 W
Công suất turbo tối đa
160 W
Bộ xử lý thần kinh (NPU)
Bộ vi xử lý thần kinh (NPU)
Intel AI Boost
Hỗ trợ độ thưa thớt
Yes
Hỗ trợ hiệu ứng Windows Studio
Yes
Khung phần mềm AI được NPU hỗ trợ
DirectML, OpenVINO, Windows ML, ONNX RT, WebNN
Tổng hiệu suất bộ vi xử lý lên tới
36 TOPs
Hiệu suất NPU lên tới
13 TOPs
Hiệu suất GPU lên đến
8 TOPs
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
32 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR5-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
6400 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn
SO-DIMM
Bố cục bộ nhớ
2 x 16 GB
Khe cắm bộ nhớ
2x SO-DIMM
Bộ nhớ trong tối đa *
32 GB
Các kênh bộ nhớ
Kênh đôi
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
1 TB
Phương tiện lưu trữ *
SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD
1 TB
Số lượng ổ SSD được trang bị
1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
1 TB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD)
PCI Express 4.0
NVMe
Yes
Hệ số hình dạng ổ SSD
M.2
Kích thước SSD M.2
2280 (22 x 80 mm)
Loại ổ đĩa quang *
No
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Đồ họa
Nhà sản xuất GPU rời
NVIDIA
Model card đồ họa rời *
NVIDIA GeForce RTX 5070 Ti
Bộ nhớ card đồ họa rời
12 GB
Loại bộ nhớ card đồ họa rời
GDDR7
Card đồ họa on-board *
Yes
Nhà sản xuất bo mạch GPU
Intel
Card đồ họa rời *
Yes
Họ card đồ họa on-board
Intel Graphics
Model card đồ họa on-board *
Intel Graphics
NVIDIA G-SYNC
Yes
Âm thanh
Chip âm thanh
Realtek ALC3306
Hệ thống âm thanh
Nahimic Audio
Số lượng loa gắn liền
4
Micrô gắn kèm
Yes
Số lượng micrô
2
Máy ảnh
Camera trước
Yes
Máy ảnh
Độ phân giải camera trước
5 MP
Camera riêng tư
Yes
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 7 (802.11be)
Chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 7 (802.11be)
Kết nối mạng di động *
No
Loại ăngten
2x2
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
2500 Mbit/s
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
5.4
Mạng Không dây Diện Rộng (WWAN)
Chưa cài đặt
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2) Type-A
1
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2)Type-C
1
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng HDMI *
1
Phiên bản HDMI
2.1
Số lượng cổng Thunderbolt 4
1
Intel® Thunderbolt 4
Yes
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Chế độ Thay thế DisplayPort USB Type-C
Yes
Chức năng Ngủ và Sạc USB
Yes
Cổng Ngủ và Sạc USB
1
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ
Intel HM870
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Bàn phím số *
Yes
Bàn phím có đèn nền
Yes
Màu đèn nền bàn phím
RGB
Vùng đèn nền bàn phím
RGB mỗi phím
Ngôn ngữ bàn phím
Bắc Âu
Phím Copilot
Yes
Phần mềm
Ngôn ngữ hệ điều hành
Tiếng Đan Mạch, Tiếng Anh, Tiếng Phần Lan, Tiếng Na Uy, Tiếng Thụy Điển
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 11 Home
Phần mềm tích gộp
Office Trial
Pin
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Công suất pin *
99,9 Wh
Tuổi thọ pin (tối đa)
2,85 h
Thời gian phát lại video liên tục
6,25 h
Sạc nhanh
Yes
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
400 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
50/60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
100 - 240 V
Cổng sạc USB Type-C *
Yes
USB Power Delivery
Yes
Bảo mật
Đầu đọc dấu vân tay
No
Trusted Platform Module (TPM)
Yes
Phiên bản Mô-đun Nền tảng Đáng tin cậy (TPM)
2.0
Mã pin bảo vệt
Yes
Bảo vệ bằng mặt khẩu
BIOS, Khởi động, SSD
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
5 - 43 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
8 - 95 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 95 phần trăm
Độ cao vận chuyển tối đa
3048 m
Chứng nhận
Các loại giấy chứng nhận phù hợp
RoHS
Chứng nhận
ErP Lot 3 TÜV Rheinland® High Gaming Performance TÜV Rheinland® Low Blue Light (Hardware Solution)
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
364,4 mm
Độ dày
275,9 mm
Chiều cao (phía trước)
2,19 cm
Chiều cao (phía sau)
2,67 cm
Trọng lượng *
2,57 kg
Nội dung đóng gói
Kèm adapter AC *
Yes
Các đặc điểm khác
Wake-on-LAN sẵn sàng
Yes
Bộ điều khiển mạng cục bộ (LAN)
Intel I226-V
Chi tiết kỹ thuật
Nội dung hộp
4 Switchable Keycaps