Độ phân giải camera trước
5 MP
Tiêu chuẩn Wi-Fi
*
Wi-Fi 7 (802.11be)
Chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 7 (802.11be)
Kết nối mạng di động
*
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
2500 Mbit/s
Mạng Không dây Diện Rộng (WWAN)
Chưa cài đặt
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A
*
2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2) Type-A
1
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2)Type-C
1
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng Thunderbolt 4
1
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Chế độ Thay thế DisplayPort USB Type-C
Chipset bo mạch chủ
Intel HM870
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Vùng đèn nền bàn phím
RGB mỗi phím
Ngôn ngữ hệ điều hành
Tiếng Đan Mạch, Tiếng Anh, Tiếng Phần Lan, Tiếng Na Uy, Tiếng Thụy Điển
Hệ điều hành cài đặt sẵn
*
Windows 11 Home
Phần mềm tích gộp
Office Trial
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Tuổi thọ pin (tối đa)
2,85 h
Thời gian phát lại video liên tục
6,25 h
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
400 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
50/60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
100 - 240 V
Trusted Platform Module (TPM)
Phiên bản Mô-đun Nền tảng Đáng tin cậy (TPM)
2.0
Bảo vệ bằng mặt khẩu
BIOS, Khởi động, SSD
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
5 - 43 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
8 - 95 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 95 phần trăm
Độ cao vận chuyển tối đa
3048 m
Các loại giấy chứng nhận phù hợp
RoHS
Chứng nhận
ErP Lot 3
TÜV Rheinland® High Gaming Performance
TÜV Rheinland® Low Blue Light (Hardware Solution)
Chiều cao (phía trước)
2,19 cm
Chiều cao (phía sau)
2,67 cm
Bộ điều khiển mạng cục bộ (LAN)
Intel I226-V
Nội dung hộp
4 Switchable Keycaps