Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
20 ppm
Độ phân giải tối đa
*
2400 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
20 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
17 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
17 giây
Chức năng in N-up
2, 4, 9, 16
Phông chữ máy in
Mã vạch, Bitmap, Scalable
Số lượng phông chữ máy in
91
Số lượng phông chữ mã vạch
13
Số lượng phông chữ bitmap
12
Số lượng phông chữ mở rộng
66
Tổng công suất đầu vào
*
250 tờ
Tổng công suất đầu ra
*
150 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 2
500 tờ
Dung lượng Khay Đa năng
50 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Loại phương tiện khay giấy
*
Giấy thô (bond), Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Giấy tái chế, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5, B6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Folio
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng
60 - 163 g/m²
Trọng lượng phương tiện (khay 1)
60 - 105g/m2