Kích cỡ cảm biến hình ảnh
*
1/2.3"
Loại máy ảnh
*
Máy ảnh nhỏ gọn
Độ phân giải hình ảnh tối đa
*
4608 x 3072 pixels
Độ phân giải ảnh tĩnh
*
480 x 480,640 x 360,640 x 424,640 x 480,1200 x 1200,1600 x 1064,1600 x 1200,1920 x 1080,2448 x 2448,3264 x 1832,3264 x 2176,3456 x 3456,4608 x 2592,4608 x 3072,4608 x 3456
Tỉ lệ khung hình hỗ trợ
1:1, 3:2, 4:3, 16:9
Tổng số megapixel
16,6 MP
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
*
EXIF, JPG
Độ dài tiêu cự tối thiểu (tương đương phim 35mm)
28 mm
Độ dài tiêu cự tối đa (tương đương phim 35mm)
224 mm
Phạm vi lấy nét bình thường (truyền ảnh từ xa)
1.3 - ∞
Phạm vi lấy nét bình thường (góc rộng)
0.01 - ∞
Khoảng căn nét
0.01 - ∞, 1.3 - ∞
Độ nhạy ISO
100, 200, 400, 800, 1600, 6400, Xe ôtô
Kiểu phơi sáng
*
Xe ôtô, Thủ công
Chỉnh sửa độ phơi sáng
*
± 2EV (1/3EV step)
Đo độ sáng
*
đo sáng điểm, Toàn khung hình (Đa mẫu), Điểm
Khóa Tự động Phơi sáng (AE)
Tốc độ màn trập camera nhanh nhất
*
1/2000 giây
Tốc độ màn trập camera chậm nhất
*
15 giây
Kiểu màn trập camera
Điện tử
Các chế độ flash
*
Xe ôtô, Tắt đèn flash, Flash on, Slow synchronization
Tầm đèn flash (ống wide)
0,5 - 3,5 m
Tầm đèn flash (ống tele)
1,3 - 1,7 m
Thời gian sạc đèn flash
10 giây
Độ phân giải video tối đa
*
1280 x 720 pixels