Tỉ lệ khung hình hỗ trợ
16:10, 16:9
Tương thích kích cỡ màn hình
*
2032 - 12700 mm (80 - 500")
Khoảng cách chiếu đích
1,1 - 74 m
Độ sáng của máy chiếu
*
135000 ANSI lumens
Công nghệ máy chiếu
*
DLP
Độ phân giải gốc máy chiếu
*
WUXGA (1920x1200)
Tỷ lệ tương phản (điển hình)
*
2000:1
Tỉ lệ khung hình thực
*
16:9
Phạm vi quét ngang
15 - 108 kHz
Phạm vi quét dọc
48 - 120 Hz
Chỉnh sửa yếu tố cơ bản, chiều ngang
-40 - 40°
Chỉnh sửa yếu tố cơ bản, chiều đứng
-30 - 30°
Kích thước ma trận
2,44 cm (0.96")
Tuổi thọ của nguồn sáng
*
2500 h
Tuổi thọ của nguồn sáng (chế độ tiết kiệm)
3000 h
Công suất đèn (chế độ tiết kiệm)
372 W
Khả năng phóng to thu nhỏ (zoom)
Phạm vi di chuyển ống kính theo chiều ngang
-20 - 20 phần trăm
Phạm vi di chuyển ống kính theo chiều dọc
-40 - 50 phần trăm
Số lượng thấu kính tùy chọn hỗ trợ
6
Hệ thống định dạng tín hiệu analog
*
NTSC, NTSC 4.43, PAL, PAL 60, PAL M, PAL N, SECAM
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
1024 x 768 (XGA), 1280 x 1024 (SXGA), 1400 x 1050 (SXGA+), 1600 x 1200 (UXGA), 1920 x 1080 (HD 1080), 1920 x 1200 (WUXGA), 640 x 480 (VGA), 800 x 600 (SVGA)
Hỗ trợ các chế độ video
1080i, 1080p, 480i, 480p, 576i, 576p, 720p
Số lượng cổng DisplayPorts
1
Loại giao diện chuỗi
*
RS-232
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
*
3
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
*
1
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1