location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

NEC E654 màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 165,1 cm (65") LED 350 cd/m² Full HD Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
NEC Check ‘NEC’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
E654
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
E654
Hạng mục:
Large cases or boards used to display posters, ornaments, artefacts, etc.
Màn hình hiển thị Check ‘NEC’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by NEC: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 51770
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:32:10
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points NEC E654 màn hình hiển thị Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 165,1 cm (65") LED 350 cd/m² Full HD Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số Màu đen
  • - 165,1 cm (65") 1920 x 1080 pixels LED 350 cd/m²
  • - 6,5 ms
  • - Gắn kèm (các) loa 10 W
Thêm>>>
Màn hình
Kích thước màn hình *
165,1 cm (65")
Công nghệ hiển thị *
LED
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Độ sáng màn hình *
350 cd/m²
Kiểu HD *
Full HD
Thời gian đáp ứng
6,5 ms
Tỷ lệ tương phản (điển hình)
4000:1
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Số màu sắc của màn hình
16.78 triệu màu
Phạm vi quét ngang
31 - 83 kHz
Phạm vi quét dọc
56 - 75 Hz
Hỗ trợ các chế độ video
1080p
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng HDMI *
3
Cổng DVI *
No
Các cổng đầu vào VGA (D-Sub)
1
Cổng USB *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
1
Giao diện RS-232
Yes
Âm thanh
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Công suất định mức RMS
10 W
Thiết kế
Thiết kế sản phẩm *
Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
400 x 400 mm
Hiệu suất
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi
Yes
Hệ thống định dạng tín hiệu analog
NTSC
Hệ thống định dạng tín hiệu số
ATSC
Chế độ thông minh
cho cá nhân, Dynamic, Tiết kiệm năng lượng
Điện
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,5 W
Hệ thống máy tính
Hệ thống máy tính *
No
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
1465,6 mm
Độ dày
101,6 mm
Chiều cao
871,2 mm
Trọng lượng
30,9 kg
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Bao gồm pin
Yes
Kèm dây cáp
VGA
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 85 phần trăm