Công nghệ in
*
In phun nhiệt
Độ phân giải tối đa
*
4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
7 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
4 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
28 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter)
23 ppm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
6 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4)
3,5 cpm
Tốc độ sao chép (màu đen, bản nháp, A4)
28 cpm
Tốc độ sao chép (màu, bản nháp, A4)
23 cpm
Số bản sao chép tối đa
50 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
50 - 400 phần trăm
Độ phân giải scan quang học
*
1200 x 1200 DPI
Phạm vi quét tối đa
216 x 297 mm
Kiểu quét
*
Máy quét hình phẳng
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
BMP, JPEG, PNG, TIFF
Các định dạng văn bản
PDF
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
100 - 300 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa)
*
1000 số trang/tháng
Màu sắc in
*
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang
PCL 3
Tổng số lượng khay đầu vào
*
1
Tổng công suất đầu vào
*
80 tờ
Tổng công suất đầu ra
*
25 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
1
Công suất đầu vào tối đa
80 tờ
Công suất đầu ra tối đa
25 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Loại phương tiện khay giấy
*
Card stock, Phong bì, In hình trên áo phông bằng ép nhiệt, Nhãn, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C6
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Kích cỡ phong bì
6 3/4, 10, C5, C6, DL, Monarch