Tỉ lệ khung hình hỗ trợ
16:10, 16:9
Tương thích kích cỡ màn hình
*
762 - 12700 mm (30 - 500")
Khoảng cách chiếu đích
0,7 - 76,4 m
Độ sáng của máy chiếu
*
5200 ANSI lumens
Công nghệ máy chiếu
*
3LCD
Độ phân giải gốc máy chiếu
*
WUXGA (1920x1200)
Tỷ lệ tương phản (điển hình)
*
5000:1
Tỉ lệ khung hình thực
*
16:10
Phạm vi quét ngang
15 - 153 kHz
Phạm vi quét dọc
24 - 120 Hz
Chỉnh sửa yếu tố cơ bản, chiều ngang
-40 - 40°
Chỉnh sửa yếu tố cơ bản, chiều đứng
-40 - 40°
Kích thước ma trận
1,93 cm (0.76")
Tuổi thọ của nguồn sáng
*
3000 h
Tuổi thọ của nguồn sáng (chế độ tiết kiệm)
4000 h
Công suất đèn (chế độ tiết kiệm)
264 W
Khả năng phóng to thu nhỏ (zoom)
Số lượng thấu kính tùy chọn hỗ trợ
6
Hệ thống định dạng tín hiệu analog
*
NTSC, NTSC 4.43, PAL, PAL 60, PAL M, PAL N, SECAM
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
2048 x 1080, 4096 x 2160, 1920 x 1200 (WUXGA), 2560 x 1600 (WQXGA), 640 x 480 (VGA)
Hỗ trợ các chế độ video
1080i, 1080p, 480i, 480p, 576i, 576p, 720p
Số lượng cổng DisplayPorts
1
Loại giao diện chuỗi
*
RS-232
Đầu vào âm thanh của máy tính
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
*
1
Loại đầu nối USB
USB Type-A
Loại khe cắm CardBus PCMCIA