Loại máy ảnh
*
SLR Camera Body
Độ phân giải hình ảnh tối đa
*
5472 x 3648 pixels
Độ phân giải ảnh tĩnh
*
5472 x 3648
3648 x 2432
2736 x 1824
1920 x 1280
720 x 480
5472 x 3648
4104 x 2736
2736 x 1824
Tỉ lệ khung hình hỗ trợ
3:2
Tổng số megapixel
20,9 MP
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
*
JPG, RAW
Độ dài tiêu cự tối thiểu (tương đương phim 35mm)
0 mm
Độ dài tiêu cự tối đa (tương đương phim 35mm)
0 mm
Giao diện khung ống kính
Canon EF, Canon EF-S
Điều chỉnh lấy nét
*
Thủ công/Tự động
Chế độ tự động lấy nét (AF)
*
AI Focus, Lấy Nét Tự Động Theo Điểm Linh Hoạt, Lấy nét tự động đa điểm, Lấy nét một lần (One Shot), Tracking Auto Focus
Tự động lấy nét (AF) đối tượng
Mặt
Các điểm Tự Lấy nét (AF)
65
Lựa chọn điểm Tự động Lấy nét (AF)
Thủ công
Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu)
*
100
Độ nhạy sáng ISO (tối đa)
*
51200
Độ nhạy ISO
100, 400, 6400, 16000, 25600, 51200
Kiểu phơi sáng
*
Aperture priority AE, Thủ công, Shutter priority AE
Kiểm soát độ phơi sáng
Chương trình AE
Chỉnh sửa độ phơi sáng
*
± 3EV (1/3EV step)
Đo độ sáng
*
đo sáng điểm, Toàn khung hình (Đa mẫu), Cục bộ, Điểm
Khóa Tự động Phơi sáng (AE)
Tốc độ màn trập camera nhanh nhất
*
1/8000 giây
Tốc độ màn trập camera chậm nhất
*
30 giây
Kiểu màn trập camera
Điện tử, Cơ khí
Các chế độ flash
*
Xe ôtô, Thủ công
Giắc kết nối flash bên ngoài
Bù độ phơi sáng đèn flash
Điều chỉnh độ phơi sáng đèn flash
±3EV (1/2; 1/3 EV step)
Độ phân giải video tối đa
*
1920 x 1080 pixels
Độ phân giải video
640 x 480, 1280 x 720, 1920 x 1080
Tốc độ khung JPEG chuyển động
60 fps