Kích cỡ cảm biến hình ảnh
*
1/2.3"
Loại máy ảnh
*
Máy ảnh nhỏ gọn
Độ phân giải hình ảnh tối đa
*
4608 x 3456 pixels
Độ phân giải ảnh tĩnh
*
4608 x 3456, 4608 x 3072, 3648 x 2736, 4608 x 2592, 2592 x 1944, 1984 x 1488, 1920 x 1080, 1024 x 768, 2832 x 2832
Tổng số megapixel
16,7 MP
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
*
EXIF, JPG
Độ dài tiêu cự tối thiểu (tương đương phim 35mm)
23 mm
Độ dài tiêu cự tối đa (tương đương phim 35mm)
483 mm
Điều chỉnh lấy nét
*
Thủ công/Tự động
Chế độ tự động lấy nét (AF)
*
Tự động lấy nét ưu tiên vùng trung tâm, Lấy nét tự động đa điểm, Tracking Auto Focus
Tự động lấy nét (AF) đối tượng
Mặt
Khoảng căn nét macro (ống tele)
1.5 - 3.5 m
Khoảng căn nét macro (ống wide)
0.1 - 0.8 m
Khoảng căn nét Chế độ Tự động (ống tele)
3.5 - ∞
Khoảng căn nét Chế độ Tự động (ống wide)
0.8 - ∞
Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu)
*
80
Độ nhạy sáng ISO (tối đa)
*
3200
Độ nhạy ISO
80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, Xe ôtô
Kiểu phơi sáng
*
Aperture priority AE, Xe ôtô, Thủ công, Shutter priority AE
Kiểm soát độ phơi sáng
Chương trình AE
Chỉnh sửa độ phơi sáng
*
± 2EV (1/3EV step)
Đo độ sáng
*
đo sáng điểm, Toàn khung hình (Đa mẫu), Điểm
Tốc độ màn trập camera nhanh nhất
*
1/2000 giây
Tốc độ màn trập camera chậm nhất
*
16 giây
Các chế độ flash
*
Xe ôtô, Ánh sáng ban ngày, Tắt đèn flash, Giảm mắt đỏ, Slow synchronization
Tầm đèn flash (ống wide)
0,3 - 4,1 m
Tầm đèn flash (ống tele)
0,5 - 2,9 m
Thời gian sạc đèn flash
4 giây
Độ phân giải video tối đa
*
1920 x 1080 pixels
Độ phân giải video
640 x 480, 1280 x 720, 1920 x 1080
Tốc độ khung JPEG chuyển động
30 fps
Hệ thống định dạng tín hiệu analog
NTSC, PAL
Hỗ trợ định dạng video
H.264, MP4, MPEG4