Kích cỡ cảm biến hình ảnh
*
1/2.3"
Loại máy ảnh
*
Máy ảnh compact cao cấp (Bridge camera)
Độ phân giải hình ảnh tối đa
*
4608 x 3456 pixels
Độ phân giải ảnh tĩnh
*
4:3 - (L) 4608 x 3456, (M1) 3264 x 2448, (M2) 2048 x 1536, (S) 640 x 480
16:9 - (L) 4608 x 2592, (M1) 3264 x 1832, (M2) 1920 x 1080, (S) 640 x 360
3:2 - (L) 4608 x 3072, (M1) 3264 x 2176, (M2) 2048 x 1368, (S) 640 x 424
1:1 - (L) 3456 x 3456, (M1) 2448 x 2448, (M2) 1536 x 1536, (S) 480 x 480
Vị trí bộ phận ổn định hình ảnh
Ống kính
Tổng số megapixel
16,8 MP
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
*
EXIF, JPG
Độ dài tiêu cự tối thiểu (tương đương phim 35mm)
24 mm
Độ dài tiêu cự tối đa (tương đương phim 35mm)
1200 mm
Điều chỉnh lấy nét
*
Thủ công/Tự động
Chế độ tự động lấy nét (AF)
*
Lấy nét tự động đa điểm, Single Auto Focus
Tự động lấy nét (AF) đối tượng
Mặt
Phạm vi lấy nét bình thường (truyền ảnh từ xa)
1.3 - ∞
Phạm vi lấy nét bình thường (góc rộng)
0.05 - ∞
Khoảng căn nét
4.3 - 215 m
Khoảng cách căn nét gần nhất
0 m
Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu)
*
100
Độ nhạy sáng ISO (tối đa)
*
3200
Độ nhạy ISO
100, 200, 400, 800, 1600, 3200
Kiểu phơi sáng
*
Aperture priority AE, Xe ôtô, Shutter priority AE
Kiểm soát độ phơi sáng
Chương trình AE
Chỉnh sửa độ phơi sáng
*
± 2EV (1/3EV step)
Đo độ sáng
*
đo sáng điểm, Toàn khung hình (Đa mẫu), Điểm
Khóa Tự động Phơi sáng (AE)
Tốc độ màn trập camera nhanh nhất
*
1/2000 giây
Tốc độ màn trập camera chậm nhất
*
15 giây