Ngôn ngữ mô tả trang
*
PCL 6, PCL 5c, PCL 5e, ESC/P-R, PDF 1.7, PostScript 3
Màu sắc in
*
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu vàng, Màu hồng tía
Các lỗ phun của đầu in
800 nozzles black,800 nozzles per colour
Chu trình hoạt động (tối đa)
*
65000 số trang/tháng
Độ phân giải tối đa
*
4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
34 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
34 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
7 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
7 giây
Tốc độ in (ISO/IEC 24734) đen trắng
24 ipm
Tốc độ in (ISO/IEC 24734) màu
24 ipm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
16 ppm
Tốc độ in kép (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
16 ppm
Tổng số lượng khay đầu vào
*
3
Tổng công suất đầu vào
*
581 tờ
Tổng công suất đầu ra
*
250 tờ
Dung lượng Khay Đa năng
80 tờ
Công suất đầu vào tối đa
1581 tờ
Kiểu nhập giấy
Khay giấy, In từng tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Loại phương tiện khay giấy
*
Giấy dày
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Legal
Các kích cỡ phương tiện in không có khung
10x15, 13x18, 20x25, Legal
Định lượng phương tiện khay giấy
64 - 256 g/m²
Giao diện chuẩn
Ethernet, NFC, USB 2.0, LAN không dây
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Thuật toán bảo mật
64-bit WEP, 128-bit WEP, WPA-AES, WPA2-Enterprise
Giao thức mạng lưới được hỗ trợ
LPR, FTP, IPP, LDP, Port 9100, WSD, TCP/IPv4, TCP/IPv6, IPSec
Công nghệ in lưu động
Epson Connect, Apple AirPrint, Google Cloud Print
Mức áp suất âm thanh (khi in)
49 dB