location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips 660224066 Đèn chiếu điểm âm trần (Các) bóng đèn không thế thay đổi được LED 6 W

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips by Signify’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
660224066
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
66022/40/66 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
6947830427086
Hạng mục:
Small, often powerful, light which illuminates in a 'spotlight' effect.
Lighting spots Check ‘Philips by Signify’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 47911
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 09 Mar 2024 14:19:00
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Philips 66022/40/66 user manual (1.0 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points Philips 660224066 Đèn chiếu điểm âm trần (Các) bóng đèn không thế thay đổi được LED 6 W
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Đèn chiếu điểm âm trần Tròn LED Màu trắng
  • - IP20 Lớp bảo vệ: I
  • - (Các) bóng đèn không thế thay đổi được 7 W
  • - 4000 K 20000 h 110° Chỉ sổ Hoàn Màu (CRI): 80
  • - Số lượng mỗi gói: 1 pc(s)
Thêm>>>
Thiết kế
Sản Phẩm *
Đèn chiếu điểm âm trần
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Phù hợp cho sử dụng trong nhà
Yes
Hình dạng khung đèn
Tròn
Phù hợp cho các phòng
Phòng khách
Vật liệu vỏ bọc
Kim loại
Mã Bảo vệ Quốc tế (IP)
IP20
Lớp bảo vệ
I
Phong cách đèn
Hữu dụng
Kiểu/Loại
Downlight
Đèn
Loại chụp đèn *
(Các) bóng đèn không thế thay đổi được
Số bóng đèn *
20 bóng đèn
Loại bóng đèn
LED
Tổng công suất
6 W
Công suất đèn
7 W
Màu sắc ánh sáng
Màu trắng lạnh
Nhiệt độ màu (tối thiểu)
4000 K
Nhiệt độ màu (tối đa)
4000 K
Tuổi thọ của bóng đèn
20000 h
Điện thế bóng
230 V
Góc chùm tia
110°
Chỉ sổ Hoàn Màu (CRI)
80
Công nghệ bóng đèn
Yes
Kiểu bóng đèn đi kèm
LED
Công suất bóng thay thế (tối đa)
6,5 W
Dịu nhẹ với mắt
No
Tổng quang thông
430 lm
Công thái học
Có thể thay đổi độ sáng *
No
Bộ đèn có thể điều chỉnh độ sáng
No
Điều chỉnh độ sáng bằng điều khiển từ xa
No
Đèn chiếu phụ
No
Điện
Loại nguồn năng lượng
Dòng điện xoay chiều
Điện
Điện áp đầu vào
220-240 V
Tần số AC đầu vào
50 Hz
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
68 mm
Độ dày
121 mm
Chiều dài
120 mm
Chiều cao
68 mm
Đường kính
12 cm
Trọng lượng
136 g
Khoảng cách âm tường
8 cm
Chiều dài lỗ khoét trên tường
10,5 cm
Chiều rộ̣ng phần cắt
10,5 cm
Chiều dài phần cắt
10,5 cm
Thông số đóng gói
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)
Chiều rộng của kiện hàng
73 mm
Chiều sâu của kiện hàng
124 mm
Chiều cao của kiện hàng
129 mm
Trọng lượng thùng hàng
195 g
Trọng lượng tịnh kiện hàng
50 g
Tổng trọng lượng kiện hàng
195 g
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
No
Chi tiết kỹ thuật
Trụ giữa kèm theo
No
Hiệu ứng ánh sáng dịu
Yes
Có dữ liệu quang trắc
Yes
Trọng lượng thực
50 g
Chiều rộng SAP mỗi chiếc
12.300 cm
Chiều dài SAP mỗi chiếc
7.200 cm
Chiều cao SAP mỗi chiếc
12.400 cm
Trọng lượng cả bì SAP EAN mỗi chiếc
195 g
Các số liệu kích thước
Mã vận chuyển 12NC
915005092501
Mã số SAP EAN/UPC mỗi chiếc
6947830427086
EAN/UPC/GTIN (đóng gói)
6947830473809