Tương thích điện từ
EU (CE Declaration of Conformity), USA (FCC Declaration), Russia (GOST)
Độ ẩm tương đối khi không vận hành (không cô đặc)
0 - 90 phần trăm
Các chế độ nhập dữ liệu quét
Front-panel Scan, Copy, Scan to Share (with HP Instant Share, e-mail, or HP Image Zone software); user application via TWAIN; Transparent Materials Adapter (transmissive scans of film materials)
Các cổng vào/ ra
1 Hi-Speed USB - compatible with USB 2.0 specifications
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh
Macintosh; USB; 128 MB RAM; Mac OS X v10.2 and later, 250 MB; SVGA monitor (800 x 600, 16-bit colour); CD-ROM drive
Kích thước tối đa (Rộng x Dày x Cao)
287 x 450 x 65 mm
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
287 x 450 x 65 mm
Yêu cầu về nguồn điện
North America: 100 - 120 VAC (+/- 10%), 60 Hz (+/- 3 Hz); Continental Europe, United Kingdom, Australia: 200 to 240 VAC (+/- 10%), 50 Hz (+/- 3 Hz); rest of world: 100 to 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 3 Hz)
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị
10 - 35 °C
Phạm vi định lại cỡ ảnh/phóng to ảnh
10 - 2000% in 1%
Bảng điều khiển
3 front-panel buttons (Copy, Scan, Scan to share)
Độ an toàn
CB Report (IEC 60950-1:2001), North America (UL/c-UL UL60950-1), Europe (EN60950-1:2001, TÜV-Rheinland GS), Russia (GOST)
Các tính năng kỹ thuật
Easily remove dust and scratches, and restore colour to faded photos, slides and negatives.
Get true-to-life results, at 2400 x 4800 dpi hardware resolution and 48-bit colour.
Three simple one-touch buttons – Scan, Copy, Scan to Share.
Multi-image scannin
Các loại phương tiện được hỗ trợ
Paper (banner, inkjet, photo, plain), envelopes, labels, cards (greeting, index), 3-D objects, 35-mm slides and negatives (using transparent materials adapter), iron-on transfers
Phạm vi quét tối đa
21,6 cm (8.5")
Kích thước của sản phẩm khi mở (DàixRộngxSâu)
28,7 cm (11.3")
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
6.8 lb
Exifprint được hỗ trợ
Yes, Version 2.2
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1000 x 1200 x 2208 mm
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
70 pc(s)
Số lượng thùng các tông/pallet
14 pc(s)
Số lượng lớp/pallet
5 pc(s)
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
1000,8 x 1198,9 x 2207,3 mm (39.4 x 47.2 x 86.9")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh)
325,2 kg (717 lbs)
Trọng lượng pa-lét
326 kg