Kích cỡ quét tối đa
*
215,9 x 355 mm
Độ phân giải scan quang học
*
600 x 600 DPI
Độ phân giải quét nâng cao
1200 x 1200 DPI
Độ sâu màu đầu vào
30 bit
Tốc độ quét ADF (đen trắng, A4)
50 ppm
Tốc độ quét ADF (màu, A4)
50 ppm
Tốc độ quét hai mặt ADF (đen trắng, A4)
100 ipm
Tốc độ quét hai mặt ADF (màu, A4)
100 ipm
Màu sắc sản phẩm
*
Màu đen
Chu trình làm việc hàng ngày (tối đa)
*
5000 trang
Quét đến
FTP, Tập tin, HTTP, Hình ảnh, OCR, USB
Ổ đĩa quét
ICA, ISIS, TWAIN, WIA
Mức độ ồn khi quét, vận hành
63,9 dB
Bộ nhớ trong (RAM)
256 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Cortex-A9
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
50 tờ
Các kiểu giấy quét được hỗ trợ
Danh thiếp, Phong bì, Thẻ nhựa
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
A4, A5, A6, A7, A8
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5, B6, B7, B8
Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động
27 - 413 g/m²
Phiên bản USB
3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Giao thức mạng lưới được hỗ trợ
ARP, RARP, BOOTP, DHCP, APIPA(Auto IP), WINS/NetBIOS name resolution, DNS Resolver, mDNS, LLMNR responder, Custom Raw Port/Port9100, SMTP Client, FTP Client and Server, LDAP Client, CIFS Client, SNMPv1/v2c/v3, HTTP/HTTPS server, TFTP client and server, ICMP, Web Services (Scan), SNTP Client