location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

NEC NP01SW2 Bộ phát & bộ nhận tín hiệu AV Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
NEC Check ‘NEC’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
NP01SW2
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
100014160
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
5028695612389
Hạng mục:
Devices which distribute audio and video signals over long distances.
AV extenders Check ‘NEC’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by NEC: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 134685
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 10 Aug 2024 09:48:58
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points NEC NP01SW2 Bộ phát & bộ nhận tín hiệu AV Màu trắng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Bộ phát & bộ nhận tín hiệu AV Màu trắng
  • - Khoảng cách truyền tối đa: 30 m
  • - HDCP
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - 21 W
Thêm>>>
Tính năng
Kiểu/Loại *
Bộ phát & bộ nhận tín hiệu AV
Các loại cáp được hỗ trợ
Cat5e, Cat6
Khoảng cách truyền tối đa
30 m
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Yes
Hỗ trợ các chế độ video
480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
640 x 480 (VGA), 1920 x 1200 (WUXGA)
HDCP
Yes
Độ sâu của màu
12 bit
Màu sắc sản phẩm
Màu trắng
Chứng nhận HDBaseT
Yes
Chứng nhận
CE, FCC, EAC, SASO
Cổng giao tiếp
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Các cổng đầu vào RJ-45
2
Các cổng đầu ra RJ-45
1
Cổng HDBaseT
Yes
HDMI vào
3
Số lượng đầu ra HDMI
1
Số lượng cổng USB
4
Phiên bản USB
2.0
Loại đầu nối USB
USB Type-A, USB Type-B
Cổng vào RS-232
1
Cổng ra RS-232
1
Nhập từ xa (IR)
1
Điện
Điện áp AC đầu vào
100-240 V
Điện
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Điện đầu vào
1.4 A
Tiêu thụ năng lượng
21 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
10 - 50 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
20 - 80 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
500 g
Kích thước ống nghe điện thoại (Rộng x Sâu x Cao)
126 x 52 x 119 mm
Kích thước máy phát (RộngxSâuxCao)
285 x 64 x 187 mm
Thông số đóng gói
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
354 x 175 x 333 mm
Nội dung đóng gói
Kèm adapter AC
Yes
Kèm dây cáp
HDMI, RS-232
Thủ công
Yes
Bộ gắn khung
Yes
Chi tiết kỹ thuật
Các loại giấy chứng nhận phù hợp
RoHS
Quốc gia Distributor
Magyarország 1 distributor(s)
Sverige 1 distributor(s)
Österreich 1 distributor(s)
Belgium 1 distributor(s)
Norway 1 distributor(s)
Suomi 2 distributor(s)
United Kingdom 2 distributor(s)
Nederland 1 distributor(s)
Danmark 1 distributor(s)