Hãng sản xuất bộ xử lý
*
Intel
Họ bộ xử lý
*
Intel® Xeon® E3 v5
Model vi xử lý
*
E3-1225V5
Tốc độ bộ xử lý
*
3,3 GHz
Tần số turbo tối đa
3,7 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
8 MB
Chipset bo mạch chủ
Intel® C236
Kênh bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
Lưỡng
Số lượng bộ xử lý được cài đặt
1
Công suất thoát nhiệt TDP
80 W
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Tốc độ bus hệ thống
8 GT/s
Đầu cắm bộ xử lý
LGA 1151 (Socket H4)
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
14 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Tên mã bộ vi xử lý
Skylake
Bộ nhớ trong tối đa được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
64 GB
Loại bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
DDR3L-SDRAM, DDR4-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
1333, 1600, 1866, 2133 MHz
Băng thông bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý (tối đa)
34,1 GB/s
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
Điện áp bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
1,35 V
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Số lượng tối đa đường PCI Express
16
Cấu hình PCI Express
1x16, 1x8+2x4, 2x8
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
37.5 x 37.5 mm
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn
AVX 2.0, SSE4.1, SSE4.2
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Graphics & IMC lithography
14 nm
Dòng vi xử lý
Intel Xeon E3-1200 v5
Loại bộ nhớ trong
*
DDR4-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
2133 MHz
Bộ nhớ trong tối đa
*
64 GB
Tổng dung lượng lưu trữ
*
1 TB
Số lượng ổ cứng được cài đặt
1
Giao diện ổ cứng
Serial ATA III
Số lượng ổ cứng được hỗ trợ
6
Kích cỡ ổ đĩa cứng được hỗ trợ
2.5, 3.5"
Hỗ trợ công nghệ lưu trữ dữ liệu RAID
*
Các khoang ổ đĩa bên trong
4
Chuẩn giao tiếp ổ cứng lưu trữ được hỗ trợ
Serial ATA II, Serial ATA III
Họ card đồ họa on-board
Intel® HD Graphics
Model card đồ họa on-board
Intel® HD Graphics P530
Tần số cơ bản card đồ họa on-board
400 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa)
1150 MHz
Bộ nhớ tối đa của card đồ họa on-board
1,7 GB
Phiên bản OpenGL của card đồ họa on-board
4.4
Phiên bản DirectX của card đồ họa on-board
12.0
Số hiển thị được hỗ trợ (đồ họa on-board)
3
ID card đồ họa on-board
0x191D