Trọng lượng thùng hàng
280 kg
Các cổng vào/ ra
1 Gigabit Ethernet, 3 USB, 1 EIO,1 FireWire
Các tính năng của mạng lưới
Gigabit Ethernet
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
1900 x 1000 x 1600 mm
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 7 Home Premium/Professional/Ultimate; Windows Vista Home Premium/Business/Ultimate; Microsoft Windows XP (32-bit / 64-bit) Home/Professional, Server 2003 (32-bit / 64-bit), Server 2008 (32-bit / 64-bit); Novell NetWare 5.x, 6.x; Mac OS X v10.4, v10.5, v10.6, Citrix XenApp, Citrix XenServer
Các chức năng
Print, copy, scan
Độ chính xác dòng
+/- 0,1%
Công suất âm thanh phát thải
6.3 B(A)
Chiều dài tối đa của cuộn
91 m
Chiều dài tối đa của phương tiện (hệ đo lường Anh)
66"
Lề in từng tờ rời
5 x 16.75 x 5 x 5
Đường kính ngoài của cuộn
13,5 cm
Đa chức năng
Bản sao, In, Quét
Chức năng tất cả trong một màu
In
Phát thải áp suất âm thanh
47 dB
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông
210 x 279 - 1118 x 1676 mm
Độ dày phương tiện (hệ đo lường Anh)
0.6"
Chất lượng in (màu, chất lượng đẹp nhất)
2400 DPI
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
A4; A3; A2; A1; A0
Độ dày phương tiện
15.2 mm
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
2400 x 1200 DPI
Giọt mực
6 pl (C, M, PK, G), 9 pl (Y, MK)
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
1929,9 x 766,1 x 1529,1 mm (76 x 30.2 x 60.2")
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
440 lb
Áp suất âm thanh phát thải (chế độ chờ)
32 dB(A)
Chiều rộng đường truyền tối thiểu
0.0024 in (ISO/IEC 13660:2001(E)
Độ dài tối đa cho tờ rời
1676 mm
Tiêu chuẩn các kích cỡ phương tiện (cuộn tính theo hệ đo lường Anh)
Letter to E-size sheets; 11 to 44-in rolls
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh)
A, B, C, D, E
Diện tích quét tối thiểu
152,4 x 114,3 mm (6 x 4.5")
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
279,9 kg (617 lbs)
Các lỗ phun của đầu in
1056
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng nháp, giấy tráng)
41 m²/hr
Thời gian in bản vẽ đường thẳng màu (nháp, A1)
28 sec/page
Chất lượng quét (màu, đẹp nhất)
300 DPI
Chất lượng quét (màu, bản nháp)
150 DPI
Chất lượng quét (màu, bình thường)
200 DPI
Độ dày của phương tiện (theo đường đi của giấy)
Up to 0.8 mm
Tốc độ in (hệ đo lường Anh)
103 D prints per hour
Công suất âm thanh phát thải (chế độ chờ)
44 dB
Phần không in được (tờ rời theo hệ đo lường Anh)
0.2 x 0.67 x 0.2 x 0.2 in
Phần không in được phương tiện cuộn (hệ đo lường Anh)
0.2 x 0.2 x 0.2 x 0.2 in (borderless on photo papers)
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng đẹp nhất, giấy bóng)
3.1 m²/hr
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng đẹp nhất, giấy tráng)
10 m²/hr
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng bình thường, giấy bóng)
6.7 m²/hr
Tốc độ in bản vẽ đường thẳng màu (bản nháp, A1 giấy trơn)
80 A1 prints per hour
Thời gian in bản vẽ đường thẳng màu đen và trắng (bản nháp, A1 theo hệ mét giấy trơn)
28 sec/page
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
1930 x 766 x 1529 mm