Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Công nghệ Intel® Clear Video
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Intel® Enhanced Halt State
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel®SGX)
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
42 x 24 mm
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn
AVX 2.0, SSE4.1, SSE4.2
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Phiên bản Công nghệ Intel Identity Protection
1,00
Phiên bản Công nghệ Intel® Smart Response
1,00
Phiên bản Công nghệ Intel Secure Key
1,00
Phiên bản Intel® TSX-NI
0,00
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
65 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
100 - 240 V
Điện áp đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
19.5 V
Loại khe cắm khóa dây cáp
Noble
Bảo vệ bằng mặt khẩu
BIOS, HDD, Supervisor, Người dùng
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 65 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 90 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
0 - 95 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
-15,2 - 3048 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
-15,2 - 10668 m
Sốc khi không vận hành
160 G
Độ rung khi vận hành
0,66 G
Độ rung khi không vận hành
1,3 G
Chứng chỉ bền vững
EPEAT Silver, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Chất liệu bao bì
Bìa carton lượn sóng, Paper molded pulp, nhựa polyproylene
Trọng lượng bột giấy cho mỗi kiện hàng
238 g
Trọng lượng bìa carton lượn sóng cho mỗi kiện hàng
550 g
Trọng lượng bìa carton lượn sóng cho mỗi thùng carton vận chuyển
520 g
Trọng lượng bìa carton lượn sóng cho tấm bọc ngoài phụ kiện
30 g
Trọng lượng nhựa High-density polyethylene (HDPE) mỗi kiện hàng
6 g
Trọng lượng nhựa Polypropylene (PP) mỗi kiện hàng
8 g
Trọng lượng vật liệu khác mỗi kiện hàng
16 g
Hướng dẫn khởi động nhanh
Số lượng thùng carton mỗi côngtenơ hàng (20ft)
1200 pc(s)
Số lượng thùng carton mỗi côngtenơ hàng (40ft, HC)
3024 pc(s)
Chiều cao pa-lét
119,9 cm
Trọng lượng pa-lét
290,2 kg
Số lượng lớp/pallet
3 pc(s)
Số lượng mỗi lớp
24 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
72 pc(s)
Chiều rộng thùng cạc tông vận chuyển
7,9 cm
Chiều dài thùng cạc tông vận chuyển
56,1 cm
Chiều cao thùng cạc tông vận chuyển
35,3 cm
Chiều rộng thùng cạc tông vận chuyển
3,92 kg
Dung tích thùng carton vận chuyển
2,61 kg
Số lượng tối đa thùng carton được xếp chồng
6 pc(s)
Sạc chuẩn USB Power Delivery cải tiến
2.0
Bộ nhớ trong tối đa (64-bit)
32 GB
Ghi chú về nâng cấp bộ nhớ
Bán riêng bộ nhớ bổ sung
Xếp hạng EPEAT
96,33 phần trăm