Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
400 - 4500 số trang/tháng
Ngôn ngữ mô tả trang
*
PCL 5c, PCL 6, ESC/P-R, PostScript 3, PDF 1.7
Màu sắc in
*
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu vàng, Màu hồng tía
Các lỗ phun của đầu in
800 nozzles black, 800 nozzles per colour
Chu trình hoạt động (tối đa)
*
50000 số trang/tháng
Độ phân giải tối đa
*
4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
34 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
34 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
4,8 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
5,3 giây
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
15 ppm
Tốc độ in kép (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
15 ppm
Tốc độ in hai mặt (ISO/IEC 24734, A4) đen trắng
15 ppm
Tốc độ in hai mặt (ISO/IEC 24734, A4) màu
15 ppm
Tổng số lượng khay đầu vào
*
2
Tổng công suất đầu vào
*
830 tờ
Tổng công suất đầu ra
*
150 tờ
Dung lượng Khay Đa năng
80 tờ
Công suất đầu vào tối đa
1330 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Loại phương tiện khay giấy
*
Giấy trơn, Giấy tái chế, Giấy mỹ thuật, Tiêu đề
Các kiểu in giấy của khay giấy đa chức năng
Phong bì, Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5, B6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Legal, Letter
Kích cỡ phong bì
10, C6, DL
Kích cỡ giấy ảnh
9x13, 10x15, 13x18
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
100 - 215,9 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
148 - 355,6 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
64 - 300 g/m²
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Thuật toán bảo mật
64-bit WEP, 128-bit WEP, WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2-PSK, WPA2-AES, WPA2-Enterprise
Giao thức mạng lưới được hỗ trợ
TCP/IPv4, TCP/IPv6, HTTP, HTTPS, IPSEC
Công nghệ in lưu động
Epson Connect, Epson iPrint, Epson Email Print, Epson Remote Print, Apple AirPrint, Google Cloud Print
Mức áp suất âm thanh (khi in)
54 dB