Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
30 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter)
20 ppm
Các lỗ phun của đầu in
672 black ink nozzles, 600 colour ink nozzles
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, A4)
1,5 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng đẹp nhất, A3)
1,5 ppm
Định vị thị trường
*
Nhà riêng & Văn phòng
Chu trình hoạt động (tối đa)
5000 số trang/tháng
Tương thích điện từ
USA (FCC Title 47 CFR Part 15 Class B), Australia and New Zealand (CTICK), Japan (VCCI), EU (CE), Taiwan (BSMI), Canada (ICES), China (CCC S&E), Korea (MIC)
Độ an toàn
EN 60950/IEC 950 Compliance (International), UL Listed (USA), CSA (Canada), GS Certified (Germany), CE Marking (Europe), B (Poland), eK (Korea), CCC S&E (China), PSB (Singapore)
Tổng công suất đầu ra
100 tờ
Công suất đầu vào tối đa
150 tờ
Công suất đầu vào tối đa cho kính ảnh phim đèn chiếu
45 tờ
Công suất đầu vào tối đa dành cho thẻ
45
Công suất đầu vào tối đa cho khổ giấy phong bì
Up to 15
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông
76 x 127 to 330 x 1270 mm
Các chức năng in kép
Automatic (optional)
Kích thước phương tiện (hệ mét)
574.5 x 622 x 310 mm
Xử lý giấy
150-sheet input tray, bypass tray, straight through paper path at the back of the printer
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ
60 - 136 g/m²
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
A3 (297 x 420 mm), A3+ (330 x 482 mm), A4 (210 x 297 mm), A5 (148 x 210 mm), B4 (250 x 353 mm), B5 (176 x 250 mm), B6 (125 x 178 mm), C6 (114 x 162 mm), 100 x 150 mm, 130 x 180 mm
Phương tiện được khuyến nghị
Paper (plain, multipurpose, inkjet, photo, banner), envelopes, transparencies, labels, greeting cards, professional brochure (matte and glossy), iron-on transfers
Tùy chọn xử lý giấy/đầu vào
Optional two-sided printing accessory
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu vào
150-sheet input tray
Các cổng vào/ ra
1 USB - compatible with USB 2.0 specification
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn
*
60 W
Công suất âm thanh phát thải
6.6 B(A) (printing at 18 ppm)
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
Pentium II 233 MHz or higher; 256 MB RAM; 200 MB free hard disk space (recommended:1 GB MB RAM, 450 MB free harddisk space); SVGA Monitor 800 x 600, 16-bit colour (recommended: 1024 x 768, 32-bit colour); 4x CD-ROM drive; USB port and USB cable (not included); Windows 2000, XP Home, XP Professional, XP Professional x64 Edition; Internet Explorer 5.01 with SP2 and higher; Internet access recommended, Mac OS X v10.3, v 10.4 and higher; PowerPC G3, G4, G5, or Intel Core Processor (recommended: Power MAC with 2 GHz G5 or Intel Core processor); 256 MB RAM (recommended: 512 MB RAM); 500 MB free hard disk space; SVGA monitor (800 x 600, 16-bit colour; recommended: 1024 x 768, 32-bit colour); 4x CD-ROM drive; USB port
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 70 °C