Kích cỡ giấy ảnh
10x15, 13x18, 20x25
Định lượng phương tiện khay giấy
65 - 105 g/m²
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0, LAN không dây
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Công nghệ cáp
10/100Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100 Mbit/s
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Thuật toán bảo mật
WEP, WPA-PSK, WPA2-PSK
Giao thức thư điện tử
SMTP
Lọc địa chỉ giao thức internet
Dịch vụ trực tuyến được hỗ trợ
Dropbox, Evernote, Google Drive, OneDrive, OneNote
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, Google Cloud Print, Mopria Print Service
Mức áp suất âm thanh (khi in)
58 dB
Màu sắc sản phẩm
*
Màu đen
Định vị thị trường
*
Kinh doanh
Kích thước màn hình
7,62 cm (3")
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
1,7 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi sao chép
26 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
0,9 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,2 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC)
0,2 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 10, Windows 7, Windows 8, Windows 8.1, Windows Vista
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.11 El Capitan, Mac OS X 10.12 Sierra, Mac OS X 10.13 High Sierra, Mac OS X 10.14 Mojave, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012, Windows Server 2012 R2
Các hệ điều hành di động được hỗ trợ
Android, Windows 10 Mobile, Windows RT, iOS
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 30 °C
Các trình điều khiển bao gồm
Phần mềm tích gộp
Quick Utility Toolbox
IJ Network Device Setup Utility
Easy-WebPrint EX
Trọng lượng giấy
105 g/m²