Loại máy ảnh
*
Máy ảnh nhỏ gọn
Độ phân giải hình ảnh tối đa
*
5472 x 3648 pixels
Độ phân giải ảnh tĩnh
*
5472 x 3648, 3648 x 2432, 2736 x 1824, 2400 x 1600, 4864 x 3648, 3248 x 2432, 2432 x 1824, 2112 x 1600, 5472 x 3072, 3648 x 2048, 2736 x 1536, 2400 x 1344, 3648 x 3648, 2432 x 2432, 1824 x 1824, 1600 x 1600
Tỉ lệ khung hình hỗ trợ
1:1, 3:2, 4:3, 16:9
Tổng số megapixel
20,9 MP
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
*
JPEG, RAW
Độ dài tiêu cự tối thiểu (tương đương phim 35mm)
24 mm
Độ dài tiêu cự tối đa (tương đương phim 35mm)
100 mm
Siêu phóng ảnh/Phóng ảnh thông minh
8,4x
Số lượng các yếu tố phi cầu
3
Điều chỉnh lấy nét
*
Thủ công/Tự động
Chế độ tự động lấy nét (AF)
*
AI Focus, Lấy nét tự động liên tục, Lấy nét tự động Servo, Single Auto Focus
Tự động lấy nét (AF) đối tượng
Mặt
Phạm vi lấy nét bình thường (truyền ảnh từ xa)
0.4 m
Phạm vi lấy nét bình thường (góc rộng)
0.05 m
Các điểm Tự Lấy nét (AF)
31
Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu)
*
125
Độ nhạy sáng ISO (tối đa)
*
12800
Độ nhạy ISO
125, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400, 8000, 10000, 12800
Kiểu phơi sáng
*
Aperture priority AE, Xe ôtô, Thủ công, Shutter priority AE
Chỉnh sửa độ phơi sáng
*
± 3EV (1/3EV step)
Đo độ sáng
*
đo sáng điểm, Toàn khung hình (Đa mẫu), Điểm
Khóa Tự động Phơi sáng (AE)
Tốc độ màn trập camera nhanh nhất
*
1/25600 giây
Tốc độ màn trập camera chậm nhất
*
1 giây
Kiểu màn trập camera
Điện tử
Các chế độ flash
*
Xe ôtô, Tắt đèn flash, Flash on, Thủ công, Giảm mắt đỏ, Second curtain synchro, Slow synchronization
Tầm đèn flash (ống wide)
0,5 - 7 m
Tầm đèn flash (ống tele)
0,4 - 4 m
Đồng bộ tốc độ đèn flash
1/2000 giây
Bù độ phơi sáng đèn flash
Điều chỉnh độ phơi sáng đèn flash
±2EV (1/3 EV step)
Độ phân giải video tối đa
*
3840 x 2160 pixels