Ngôn ngữ mô tả trang
*
PCL 3
Màu sắc in
*
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Chu trình hoạt động (tối đa)
*
5000 số trang/tháng
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng bình thường) trên giấy ảnh
0,5 ppm
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng in thô/phác thảo)
7,9 ppm
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng đẹp nhất) trên giấy ảnh
0,5 ppm
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng in thô/phác thảo) trên giấy ảnh
2,4 ppm
Tốc độ in (ảnh màu, chất lượng bình thường)
2,4 ppm
Tốc độ in (màu, màu toàn bộ trang, chất lượng bình thường, A4)
0,9 ppm
Tốc độ in (màu, in màu toàn bộ trang, chất lượng in thô/phác thảo, A4)
3,1 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter)
13 ppm
Tốc độ in (màu, màu nguyên trang, chất lượng đẹp nhất, A4)
0,3 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng đẹp nhất, A3)
1,2 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
17 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, A4)
1,3 ppm
Chất lượng in (màu, chất lượng đẹp nhất)
2400 DPI
Độ phân giải tối đa
*
600 x 2400 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
6,5 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
5 ppm
Công suất đầu vào tối đa cho kính ảnh phim đèn chiếu
25 tờ
Dung lượng đầu vào tối thiểu cho giấy nhãn
20
Công suất đầu vào tối đa cho khổ giấy phong bì
15
Công suất đầu vào tối đa dành cho thẻ
30
Công suất đầu vào tối đa cho biểu ngữ (banners)
20
Tổng số lượng khay đầu vào
*
1
Tổng công suất đầu vào
*
150 tờ
Tổng công suất đầu ra
*
50 tờ
Khổ in tối đa
216 x 356 mm
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Loại phương tiện khay giấy
*
Banner, Card stock, Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Nhãn, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Hagaki card, Legal
Kích cỡ phong bì
10, C6, DL
Các kích cỡ giấy ảnh (hệ đo lường Anh)
4x6"
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
77 - 216 mm