location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Giấy in ảnh Premium Plus, Bóng, 300 g/m2, A3 (297 x 420 mm), 20 tờ

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Giấy in ảnh HP Premium Plus, Bóng, 300 g/m2, A3 (297 x 420 mm), 20 tờ
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
CR675A show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4948382814852 show
Hạng mục:
Giấy để sử dụng với mực in phun, thường với một lớp phủ đặc biệt làm cho mực khô nhanh hơn và/hoặc tồn tại lâu hơn mà không phai.
Giấy in phun Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 409603
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 23 May 2025 18:01:08
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP Giấy in ảnh Premium Plus, Bóng, 300 g/m2, A3 (297 x 420 mm), 20 tờ
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - A3
  • - 300 g/m²
  • - Kiểu hoàn tất: Phủ bóng
  • - 20 tờ
Thêm>>>
Tính năng
Kích thước giấy *
A3
Kiểu hoàn tất *
Phủ bóng
Số tờ mỗi gói *
20 tờ
Dung lượng đa phương tiện *
300 g/m²
Trọng lượng
750 g
Phân khúc HP
Kinh doanh, Doanh nghiệp
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 35 °C
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
322 mm
Độ dày
19 mm
Chiều cao
460 mm
Chiều rộng của kiện hàng
322 mm
Chiều sâu của kiện hàng
19 mm
Chiều cao của kiện hàng
460 mm
Trọng lượng thùng hàng
1,02 kg
Chi tiết kỹ thuật
Tổng trọng lượng của hộp chính (bên ngoài) (hệ đo lường Anh)
10,9 kg (23.9 lbs)
Các số liệu kích thước
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp
5 pc(s)
Trọng lượng pa-lét
297 g
Các số liệu kích thước
Số lượng thùng các tông/pallet
25 pc(s)
Số lượng lớp/pallet
5 pc(s)
Trọng lượng hộp ngoài
10,89 g
Số lượng trong mỗi thùng cạc tông chính
10 pc(s)
Các đặc điểm khác
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
250 pc(s)
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
990,6 x 800,1 x 1402,3 mm
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
322 x 19 x 460 mm
Số lượng hộp các tông chính hoặc hộp
10 pc(s)
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
322 x 19 x 460 mm
Các tờ phương tiện cho mỗi gói
20 tờ
Kích cỡ môi trường truyền thông (1slide)
297 x 420 mm
Kích cỡ khi có hộp carton (Rộng x Dày x Cao)
470 x 330 x 210
Số lượng cho mỗi hộp
1 pc(s)
Chỉ bán lẻ
No
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)
Quốc gia Distributor
España 2 distributor(s)
France 2 distributor(s)
Sverige 3 distributor(s)
Polska 1 distributor(s)
Danmark 2 distributor(s)
Norway 1 distributor(s)
Suomi 3 distributor(s)
Switzerland 1 distributor(s)
Czech Republic 1 distributor(s)
United Arab Emirates 2 distributor(s)
United Kingdom 1 distributor(s)
Singapore 1 distributor(s)
Philippines 1 distributor(s)
Australia 1 distributor(s)
United States 1 distributor(s)